Definition of high tide

high tidenoun

thủy triều cao

/ˌhaɪ ˈtaɪd//ˌhaɪ ˈtaɪd/

The phrase "high tide" derives from the Old English term "hægtide," which means a "time of bounding" or "time of hindrance." This term was used to describe the period of time when the tide was high and prevented people from moving freely along the shore or accessing their boats docked in the harbor. As English evolved, the word "hægtide" was shortened to "haitide" and later to "high tide," which is the term we use today to describe the high point in the cycle of the tides. The root "tide" itself is derived from the Old English word "tid," meaning "time" or "season." So, in essence, "high tide" is simply the time of year, month, or day when the tide reaches its highest point.

namespace
Example:
  • The beach was crowded with people trying to catch a glimpse of the stunning view during high tide.

    Bãi biển đông nghịt người cố gắng ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp khi thủy triều lên.

  • The water rose higher and higher as the high tide engulfed the shoreline.

    Mực nước dâng cao dần khi thủy triều dâng cao nhấn chìm bờ biển.

  • The crashing waves at high tide created a symphony of sound that filled the air.

    Tiếng sóng biển vỗ vào bờ khi thủy triều lên tạo nên bản giao hưởng âm thanh tràn ngập không gian.

  • Fishers flocked to the source of plenty during high tide, when the seafood was most abundant.

    Ngư dân đổ xô đến nơi có nguồn hải sản dồi dào vào lúc thủy triều lên, khi đó nguồn hải sản dồi dào nhất.

  • The surfer rode the waves with ease during high tide, finding that the ocean was at its most vivacious.

    Người lướt sóng cưỡi sóng một cách dễ dàng khi thủy triều lên, nhận thấy rằng đại dương đang ở thời điểm sôi động nhất.

  • The high tide lapped against the shore, leaving a trail of seaweed and small pebbles in its wake.

    Thủy triều dâng cao vỗ vào bờ, để lại một vệt rong biển và những viên sỏi nhỏ trên đường đi.

  • Walking along the beach at high tide, one had to be careful not to get swept away by the incoming tide.

    Khi đi dọc bãi biển lúc thủy triều lên, người ta phải cẩn thận để không bị cuốn trôi theo dòng nước thủy triều dâng.

  • The salty sea air mixed with the scent of the seaweed-laden shore during high tide.

    Không khí biển mặn hòa quyện với mùi hương của bờ biển đầy rong biển khi thủy triều lên.

  • Boats were moored at the docks, carefully tucking themselves out of harm's way during high tide.

    Những chiếc thuyền được neo đậu tại bến tàu, cẩn thận tránh nguy hiểm khi thủy triều lên cao.

  • The high tide revealed hidden treasures beneath the shingle, surprising beachcombers with glints of gold and silver.

    Thủy triều dâng cao làm lộ ra những kho báu ẩn giấu bên dưới lớp sỏi, khiến những người đi dọc bờ biển ngạc nhiên với ánh lấp lánh của vàng và bạc.