Definition of high day

high daynoun

ngày cao điểm

/ˈhaɪ deɪ//ˈhaɪ deɪ/

The origin of the word "high day" dates back to Old English times, where it was originally used to describe important religious festivals that were celebrated with great pomp and ceremony. The word is made up of two Old English elements - "hægh," meaning "holy" or "sacred," and "dæg," meaning "day." In Old English, "hæghdaeg" was used to refer to significant religious observances, such as Easter, Christmas, and the summer solstice, which were considered high points or "high days" in the liturgical year. The term became popular in Middle English, where it was used to describe any festive or celebratory occasion, and it continued to be used in this way in later English. Today, the term "high day" is less commonly used, but it still has cultural and historical significance. In modern pagan and Wiccan traditions, "high day" refers to seasonal festivals that mark the changing of the seasons or the passage of the sun through the zodiac. These celebrations often incorporate music, dance, and ritual to honor the natural world and connect with the cycles of the earth. In summary, the word "high day" has its roots in Old English, where it was used to describe important religious festivals. Its origins reflect the sacred and celebratory aspect of these occasions, and it has continued to be used in variations over time to describe festive or important events. In contemporary use, the term is associated with pagan and Wiccan traditions, where it refers to seasonal celebrations that honor the natural world and the cycles of the earth.

namespace
Example:
  • The town's annual high day celebration features parades, live music, and traditional food.

    Lễ kỷ niệm ngày lễ lớn thường niên của thị trấn có diễu hành, nhạc sống và ẩm thực truyền thống.

  • The gardener eagerly anticipates the high day of his tomatoes, when the fruit is ripe and ready for picking.

    Người làm vườn háo hức mong đợi đến ngày thu hoạch quả cà chua, khi quả chín và sẵn sàng để hái.

  • The high day of the art exhibition drew a large crowd of eager viewers eager to see the latest works.

    Ngày cao điểm của triển lãm nghệ thuật đã thu hút rất đông người xem háo hức muốn chiêm ngưỡng những tác phẩm mới nhất.

  • The teacher marked the high day of the semester by reviewing and summarizing all the important topics covered so far.

    Giáo viên đánh dấu ngày quan trọng của học kỳ bằng cách xem lại và tóm tắt tất cả các chủ đề quan trọng đã học cho đến nay.

  • The beachgoers looked forward to high day, basking in the sun and swimming in the warm ocean waters.

    Những người đi biển mong chờ đến ngày đẹp trời, tắm nắng và bơi trong làn nước biển ấm áp.

  • The doctor advised her patient to wait for the high day of recovery before resuming strenuous exercise.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên đợi đến ngày hồi phục hoàn toàn trước khi bắt đầu tập thể dục mạnh trở lại.

  • On high day, the city's skyline was illuminated by a spectacular fireworks display.

    Vào ngày lễ, đường chân trời của thành phố được thắp sáng bằng màn bắn pháo hoa ngoạn mục.

  • The business executive celebrated the high day of a major deal, raising a glass in honor of its successful completion.

    Một giám đốc kinh doanh đã ăn mừng ngày trọng đại của một thỏa thuận lớn bằng cách nâng ly chúc mừng việc hoàn thành thành công thỏa thuận.

  • The artist prepared for the high day of her solo exhibit, carefully positioning each masterpiece in the gallery.

    Nghệ sĩ đã chuẩn bị cho ngày quan trọng của triển lãm cá nhân bằng cách cẩn thận sắp xếp từng kiệt tác trong phòng trưng bày.

  • After months of anticipation, the festival-goers finally experienced the high day of cultural celebration, immersing themselves in the sights and sounds of the event.

    Sau nhiều tháng mong đợi, những người tham dự lễ hội cuối cùng cũng được trải nghiệm ngày lễ hội văn hóa quan trọng nhất, đắm mình vào cảnh tượng và âm thanh của sự kiện.

Idioms

high days and holidays
festivals and special occasions