a court in England and Wales that deals with the most serious civil cases (= not criminal cases)
một tòa án ở Anh và xứ Wales xử lý các vụ án dân sự nghiêm trọng nhất (= không phải các vụ án hình sự)
- a high court judge/decision/ruling
một thẩm phán tòa án cấp cao/quyết định/phán quyết
- She was appointed a high court judge in 2018.
Bà được bổ nhiệm làm thẩm phán tòa án tối cao vào năm 2018.
the highest court in a country or state
tòa án cao nhất của một quốc gia hoặc tiểu bang