the office and the staff of an embassy that represents the interests of one Commonwealth country in another
văn phòng và đội ngũ nhân viên của một đại sứ quán đại diện cho lợi ích của một quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung ở một quốc gia khác
a group of people who are working for a government or an international organization on an important project
một nhóm người đang làm việc cho một chính phủ hoặc một tổ chức quốc tế trong một dự án quan trọng
- the United Nations High Commission for Refugees
Ủy ban Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn