- The army's high command authorized the deployment of troops to the border.
Bộ tư lệnh quân đội đã cho phép triển khai quân tới biên giới.
- The navy's high command ordered a flotilla to sail to the disputed territory.
Bộ tư lệnh hải quân đã ra lệnh cho một đội tàu đi đến vùng lãnh thổ đang tranh chấp.
- The air force's high command decided to conduct a bombing raid on the enemy's airbase.
Bộ tư lệnh không quân quyết định tiến hành một cuộc ném bom vào căn cứ không quân của địch.
- After consultations with the high command, the military commander announced a change in strategy.
Sau khi tham khảo ý kiến của bộ tư lệnh cấp cao, vị chỉ huy quân sự đã tuyên bố thay đổi chiến lược.
- The high command recommended an all-out attack on the enemy's stronghold.
Bộ chỉ huy cấp cao đề nghị tấn công toàn diện vào cứ điểm của địch.
- The high command advised against launching a direct assault and suggested a tactical retreat.
Bộ chỉ huy cấp cao khuyên không nên tấn công trực tiếp mà nên rút lui chiến thuật.
- The high command instructed the local garrison to fortify their position and prepare for a siege.
Bộ chỉ huy cấp cao đã chỉ thị cho quân đồn trú địa phương củng cố vị trí và chuẩn bị cho một cuộc bao vây.
- After a series of defeatist actions, the high command relieved the commander of his duties.
Sau một loạt các hành động đầu hàng, bộ chỉ huy cấp cao đã cách chức vị chỉ huy này.
- The high command issued a warning to the enemy to cease all hostile activities or face severe consequences.
Bộ tư lệnh cấp cao đã ra cảnh báo cho kẻ thù phải chấm dứt mọi hoạt động thù địch hoặc sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
- The high command is closely monitoring the situation on the ground and will take further action if necessary.
Bộ tư lệnh đang theo dõi chặt chẽ tình hình thực tế và sẽ có hành động tiếp theo nếu cần thiết.