Definition of hibiscus

hibiscusnoun

(cây) bụt giấm, atisô đỏ

/hɪˈbɪskəs/

Definition of undefined

The word "hibiscus" originated from the Greek word "hibiskos", which was used to describe the marsh mallow plant (Althaea officinalis). The Greek botanist Dioscorides (40-90 AD) named the plant "hibiskos" due to its thin, delicate petals. When European explorers encountered the Hibiscus rosa-sinensis plant in the 16th century, they mistakenly thought it was the same plant described by Dioscorides. As a result, they adopted the name "hibiskos" and modified it to "hibiscus". Over time, the term "hibiscus" became widely used to describe the group of flowers that include Hibiscus rosa-sinensis, as well as other species within the Malvaceae family. Today, the word "hibiscus" is recognized globally and refers to the beautiful, showy flowers known for their vibrant colors, large leaves, and tropical charm.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây dâm bụt
namespace
Example:
  • The garden was brimming with vibrant hibiscus plants, their bright pink and red blossoms adding a burst of color to the landscape.

    Khu vườn tràn ngập những cây dâm bụt tươi tắn, những bông hoa màu hồng và đỏ rực rỡ tô điểm thêm sắc màu cho quang cảnh.

  • The hibiscus tea I sipped on was both soothing and slightly tart, reminiscent of a warm summer afternoon.

    Trà hoa dâm bụt mà tôi nhâm nhi vừa có vị dịu nhẹ vừa hơi chua, gợi nhớ đến một buổi chiều mùa hè ấm áp.

  • She decorated her dining room table with towering pink hibiscus flower arrangements, a perfect match for the glossy red tablecloth.

    Cô trang trí bàn ăn bằng những bông hoa dâm bụt màu hồng cao chót vót, kết hợp hoàn hảo với khăn trải bàn màu đỏ bóng.

  • His favorite plant in the botanical garden was the stunning hibiscus with fiery orange petals, surrounded by a fragrant foliage.

    Loài cây mà ông yêu thích nhất trong vườn bách thảo là cây dâm bụt tuyệt đẹp với những cánh hoa màu cam rực rỡ, được bao quanh bởi những tán lá thơm ngát.

  • The tall, majestic hibiscus trees stood like statues, their stately heads attracting a hummingbird havoc reminiscent of a Hawaiian garden.

    Những cây dâm bụt cao lớn, uy nghi đứng sừng sững như những bức tượng, những tán cây uy nghi thu hút sự chú ý của loài chim ruồi gợi nhớ đến một khu vườn Hawaii.

  • The hibiscus boutique offered a unique collection of bright pink hibiscus clothing and accessories, making for a distinctive summer wardrobe.

    Cửa hàng hoa dâm bụt cung cấp bộ sưu tập độc đáo gồm quần áo và phụ kiện hoa dâm bụt màu hồng tươi, tạo nên tủ đồ mùa hè đặc biệt.

  • The hibiscus vine grew rapidly along the garden walls, its scarlet flowers serving as an awe-inspiring feast for the eyes.

    Cây dâm bụt mọc nhanh dọc theo tường vườn, những bông hoa đỏ thắm trông như một bữa tiệc thị giác đầy cảm hứng.

  • Her dreamy garden was illuminated by the soft glow of twinkling hibiscus lights, a romantic sight to behold.

    Khu vườn mơ mộng của cô được thắp sáng bởi ánh sáng dịu nhẹ của những ngọn đèn hoa dâm bụt nhấp nháy, một cảnh tượng lãng mạn đáng chiêm ngưỡng.

  • In the summer days, the hibiscus bloomed radiantly and humbly, sapidly fragrantly, dotting the path profoundly.

    Vào những ngày hè, hoa dâm bụt nở rộ rực rỡ và khiêm nhường, tỏa hương thơm ngát, điểm xuyết sâu sắc dọc lối đi.

  • Tourists cradled the fragrant pink hibiscus in their arms, relishing the sight of the tropical blossoms, their senses entwined in a seemingly endless journey of the senses.

    Khách du lịch ôm những bông hoa dâm bụt màu hồng thơm ngát trong tay, tận hưởng cảnh tượng những bông hoa nhiệt đới, các giác quan của họ hòa quyện vào một cuộc hành trình dường như bất tận của các giác quan.