Definition of heuristic

heuristicadjective

tự tìm tòi

/hjʊəˈrɪstɪk//hjʊˈrɪstɪk/

The word "heuristic" has its roots in the Greek language, specifically the word εὑρίσκω (heuriskō), which means "I find" or "I discover." The Greek prefix "heu-" also denotes "finding" or "discovering," similar to the English prefix "dis-," which has a similar meaning. In the 17th century, the mathematician Fermat coined the term "heuristique" to describe a problem-solving approach that relies on practical experience and intuition rather than strict mathematical principles. This concept gained popularity in the late 19th century, with Hanus Aronsson, a Hungarian mathematician, using the term "heuristics" to describe methods used to discover mathematical proofs. In computer science, heuristics have become a widely used term to describe algorithms that assist in finding approximate solutions for complex problems when the exact solution is unknown or difficult to find. These approaches rely on prior knowledge, experience, and intuition, making them especially useful in situations where exact solutions are unfeasible or require too much computational time. In summary, the term "heuristic" derives from the Greek word for "finding" or "discovering" and has evolved to denote practical problem-solving methods that rely on intuition, experience, and prior knowledge.

Summary
type tính từ
meaningđể tìm ra, để khám phá
exampleheuristic method: phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy
typeDefault_cw
meaninghơrixtic
namespace
Example:
  • In software engineering, a heuristic algorithm is used to quickly and approximately solve a problem when the exact solution is unknown or impossible to achieve in a reasonable amount of time.

    Trong kỹ thuật phần mềm, thuật toán tìm kiếm được sử dụng để giải quyết nhanh chóng và gần đúng một vấn đề khi không biết hoặc không thể đạt được giải pháp chính xác trong một khoảng thời gian hợp lý.

  • The heuristic approach used by search engines such as Google to rank websites is based on several factors, including the relevance and popularity of the content.

    Phương pháp tiếp cận theo kinh nghiệm được các công cụ tìm kiếm như Google sử dụng để xếp hạng các trang web dựa trên một số yếu tố, bao gồm mức độ liên quan và phổ biến của nội dung.

  • Heuristic models are frequently employed in finance and economics to predict financial biases and make investment decisions.

    Các mô hình kinh nghiệm thường được sử dụng trong tài chính và kinh tế để dự đoán xu hướng tài chính và đưa ra quyết định đầu tư.

  • In decision-making situations, heuristics can be useful shortcuts that simplify complex problems, such as the "rule of thumb" that encourages people to spend no more than 30% of their income on housing.

    Trong các tình huống ra quyết định, phương pháp tiếp cận có thể là giải pháp hữu ích giúp đơn giản hóa các vấn đề phức tạp, chẳng hạn như "quy tắc chung" khuyến khích mọi người không chi quá 30% thu nhập cho nhà ở.

  • Heuristic lighting techniques are used by photographers to enhance the visual appeal of a scene by controlling the brightness, contrast, and color balance.

    Các nhiếp ảnh gia sử dụng kỹ thuật chiếu sáng theo phương pháp trực quan để tăng tính hấp dẫn về mặt thị giác cho cảnh bằng cách kiểm soát độ sáng, độ tương phản và cân bằng màu sắc.

  • In language learning, heuristic methods are employed to help students turn their spoken words into written ones or to teach grammar rules.

    Trong việc học ngôn ngữ, các phương pháp tìm tòi được sử dụng để giúp học sinh chuyển lời nói thành lời viết hoặc dạy các quy tắc ngữ pháp.

  • Heuristic techniques are commonly used in selected fields of artificial intelligence and machine learning, such as pathfinding, image recognition, and robotics, to facilitate problem-solving.

    Các kỹ thuật tìm kiếm thông tin thường được sử dụng trong một số lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo và máy học, chẳng hạn như tìm đường, nhận dạng hình ảnh và robot, để hỗ trợ giải quyết vấn đề.

  • The heuristic approach to dieting proposes simplified dietary guidelines based on practical factors, such as cost, preference, and convenience.

    Phương pháp tiếp cận theo kinh nghiệm trong chế độ ăn kiêng đề xuất các hướng dẫn chế độ ăn uống đơn giản dựa trên các yếu tố thực tế như chi phí, sở thích và sự tiện lợi.

  • In music production, heuristic tools are used to help artists create complex soundscapes coupled with rhythmic patterns, textures, and sounds.

    Trong sản xuất âm nhạc, các công cụ trực quan được sử dụng để giúp nghệ sĩ tạo ra các cảnh âm thanh phức tạp kết hợp với các mẫu nhịp điệu, kết cấu và âm thanh.

  • Environmental scientists apply heuristic methods to monitor pollution levels based on air or water quality measurements, forecasting parameters, and historical data.

    Các nhà khoa học môi trường áp dụng phương pháp kinh nghiệm để theo dõi mức độ ô nhiễm dựa trên các phép đo chất lượng không khí hoặc nước, các thông số dự báo và dữ liệu lịch sử.