Definition of herring

herringnoun

cá trích

/ˈherɪŋ//ˈherɪŋ/

The origin of the word "herring" dates back to Old English. In Scandinavian languages, the word for herring is "herryn" or "harring," which likely derived from the Proto-Germanic word "*harsiz" meaning "erring" or "wandering." This refers to the fish's tendency to wander in schools. The Old English word "hering" or "herryn" was first recorded in the 9th century and referred to the Atlantic herring (Clupea harengus). The word's meaning was later extended to include other types of fish, such as the Pacific herring. In Middle English (circa 1100-1500), the spelling was standardized to "herring," and the word has been used in this form ever since. Today, the term "herring" is widely recognized and used in many languages to refer to this common saltwater fish.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) cá trích
meaningxếp chật như nêm
namespace
Example:
  • The fisherman caught several silvery herrings as he cast his net in the cold, crystal-clear waters of the North Sea.

    Người đánh cá đã bắt được nhiều cá trích bạc khi anh thả lưới xuống vùng nước lạnh trong vắt của Biển Bắc.

  • Herring is a common species of fish that is fished commercially in the Baltic Sea, where its roe is transformed into caviar.

    Cá trích là loài cá phổ biến được đánh bắt thương mại ở Biển Baltic, nơi trứng cá trích được chế biến thành trứng cá muối.

  • The timely arrival of herring in the region's waters is eagerly anticipated by local fishermen, who depend on this seasonal catch for their livelihood.

    Ngư dân địa phương, những người phụ thuộc vào nguồn cá đánh bắt theo mùa này để kiếm sống, háo hức mong đợi sự xuất hiện kịp thời của cá trích ở vùng biển trong khu vực.

  • The distinctive smell of herring parmesan, a potent combination of cooked herrings, spices, and vinegar, fills the air as it is served in traditional Scandinavian cafes.

    Mùi thơm đặc trưng của cá trích parmesan, sự kết hợp nồng nàn của cá trích nấu chín, gia vị và giấm, lan tỏa trong không khí khi được phục vụ tại các quán cà phê truyền thống của Scandinavia.

  • Herrings spawn in dense schools in the open sea, providing a rich source of nutrition for marine life and seabirds.

    Cá trích đẻ trứng thành từng đàn dày đặc ngoài biển khơi, cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào cho sinh vật biển và chim biển.

  • The school of herring passing by was so large that it seemed to create a dark, undulating mass on the surface of the water.

    Đàn cá trích bơi qua lớn đến nỗi trông như tạo thành một khối đen gợn sóng trên mặt nước.

  • The small, silvery herrings were sold cheaply at the market, making this affordable alternative to more expensive fish an attractive option for many families.

    Những con cá trích nhỏ, màu bạc được bán với giá rẻ ở chợ, khiến cho loại cá thay thế giá cả phải chăng này trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều gia đình.

  • The rich flavor of herring is a staple of traditional European cuisine, and it's used in recipes ranging from sashimi to pickled herring.

    Hương vị đậm đà của cá trích là thành phần chính trong ẩm thực truyền thống châu Âu và được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn từ sashimi đến cá trích ngâm chua.

  • Herring is a much-loved fish that has been part of European culinary traditions for centuries and continues to delight foodies with its unique taste that sets it apart from other fish.

    Cá trích là một loại cá được yêu thích, đã trở thành một phần của truyền thống ẩm thực châu Âu trong nhiều thế kỷ và tiếp tục làm hài lòng những người sành ăn với hương vị độc đáo khiến nó khác biệt với các loại cá khác.

  • The fisherman's vision of catching herring in the crystal clear waters of the Baltic Sea is entrancing; the gentle movements of herrings swimming in schools in the vast expanse of water, leaving an indelible impression on him.

    Cảnh tượng người đánh cá bắt cá trích ở vùng nước trong vắt của Biển Baltic thật mê hoặc; chuyển động nhẹ nhàng của những con cá trích bơi thành đàn giữa vùng nước rộng lớn, để lại ấn tượng khó phai mờ trong anh.

Related words and phrases