Definition of herbal

herbaladjective

(chứa) thảo mộc

/ˈhəːbl/

Definition of undefined

The term "herbal" is derived from the Latin word "herba," meaning "grass" or "plant." In the past, the word "herbal" referred to plants used for medicinal purposes. The Latin term was adopted into Middle English as "herbe" or "herbel," and eventually evolved into the modern English word "herbal." In the 15th century, herbalism was a popular field of study, and herbal texts described the uses and properties of various plants. Today, the term "herbal" is still used to describe plants or products used for therapeutic or culinary purposes. It can also refer to a type of remedy or treatment using plant extracts or essences. Ultimately, the origin of the word "herbal" reflects humanity's long-standing interest in the healing properties of plants and the desire to harness their power for our well-being.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo
type danh từ
meaningsách nghiên cứu về cỏ
namespace
Example:
  • She prefers to drink herbal tea instead of caffeinated drinks in the evening.

    Cô ấy thích uống trà thảo mộc thay vì đồ uống có chứa caffeine vào buổi tối.

  • The herbal remedy helped to alleviate her chronic headaches.

    Bài thuốc thảo dược này đã giúp làm giảm chứng đau đầu mãn tính của cô.

  • The menu at the health food store included a variety of herbal supplements.

    Thực đơn tại cửa hàng thực phẩm sức khỏe bao gồm nhiều loại thực phẩm bổ sung thảo dược.

  • The aroma of fresh herbs wafted through the open kitchen window.

    Mùi thơm của các loại thảo mộc tươi thoang thoảng qua cửa sổ bếp mở.

  • Researchers are currently studying the medicinal properties of various herbs.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu đặc tính dược liệu của nhiều loại thảo mộc khác nhau.

  • The herbal shampoo left her hair smelling fresh and feeling silky soft.

    Dầu gội thảo dược giúp tóc cô có mùi thơm mát và mềm mượt.

  • The ancient Greeks used a variety of herbs for medicinal purposes.

    Người Hy Lạp cổ đại sử dụng nhiều loại thảo mộc cho mục đích y học.

  • She used a combination of herbal oils to create a relaxing aromatherapy massage.

    Cô ấy đã sử dụng sự kết hợp của nhiều loại tinh dầu thảo dược để tạo ra một liệu pháp mát-xa bằng hương thơm thư giãn.

  • The herbal infusion fortified her immune system and kept her healthy during cold and flu season.

    Thuốc truyền thảo dược này giúp tăng cường hệ miễn dịch và giúp bà khỏe mạnh trong mùa cảm lạnh và cúm.

  • The herbal spa treatment left her feeling soothed and rejuvenated.

    Liệu pháp spa thảo dược giúp cô cảm thấy dễ chịu và trẻ hóa.

Related words and phrases