Definition of hepatic

hepaticadjective

gan

/hɪˈpætɪk//hɪˈpætɪk/

The word "hepatic" comes from the Latin word "hepar", which means liver. The liver is an essential organ in the body that performs various functions such as detoxification, production of bile, and metabolism of nutrients. In ancient times, the liver was considered the seat of rationality and emotions. It was believed that the soul resided in the liver, and thus, the liver played a significant role in character and behavior. The term "hepatic" originated in the Renaissance era, as medical scholars began to use words derived from Latin and Greek to classify and describe different parts of the body. Hepatic was adopted to describe anything related to the liver, including the anatomy, physiology, and diseases affecting this organ. Today, the term "hepatic" is still in use and is commonly used to refer to disorders related to the liver such as hepatitis, liver cancer, and liver failure. Its Latin origin also lends it a scientific and authoritative tone that suggests expertise in the field of liver biology and medicine.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) gan
meaningbổ gan
meaningmàu gan
type danh từ
meaning(y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
meaning(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền
namespace
Example:
  • The study found that the hepatic enzyme, alkaline phosphatase, was significantly higher in the patients with liver cancer compared to the healthy control group.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ enzyme phosphatase kiềm ở gan cao hơn đáng kể ở những bệnh nhân ung thư gan so với nhóm đối chứng khỏe mạnh.

  • The hepatic tissue analyzed in the experiment showed increased levels of bile acids, suggesting liver dysfunction.

    Mô gan được phân tích trong thí nghiệm cho thấy nồng độ axit mật tăng cao, cho thấy tình trạng rối loạn chức năng gan.

  • The treatment for liver disease often involves focusing on improving hepatic function through lifestyle changes and medication.

    Việc điều trị bệnh gan thường tập trung vào việc cải thiện chức năng gan thông qua thay đổi lối sống và dùng thuốc.

  • The hepatic inflammation, or hepatitis, caused severe damage to the liver cells and required immediate medical intervention.

    Viêm gan, hay còn gọi là viêm gan, gây tổn thương nghiêm trọng đến các tế bào gan và cần được can thiệp y tế ngay lập tức.

  • The laboratory investigations revealed high levels of bilirubin, which is produced by the liver's hepatic cells, indicating potential liver disorders.

    Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy nồng độ bilirubin cao, một chất do các tế bào gan sản xuất, cho thấy nguy cơ mắc các rối loạn gan.

  • Studies have shown that excessive alcohol consumption can lead to long-term liver damage, affecting the hepatic cells and metabolic pathways.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ quá nhiều rượu có thể dẫn đến tổn thương gan lâu dài, ảnh hưởng đến các tế bào gan và các con đường chuyển hóa.

  • The hepatic disease that emerged in some patients was linked to genetic predispositions and needed to be treated with great care.

    Bệnh gan xuất hiện ở một số bệnh nhân có liên quan đến cơ địa di truyền và cần được điều trị hết sức cẩn thận.

  • The hepatic portal vein, carrying nutrients from the digestive organs to the liver, plays a critical role in maintaining liver health.

    Tĩnh mạch cửa gan, vận chuyển chất dinh dưỡng từ cơ quan tiêu hóa đến gan, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe gan.

  • The hepatic artery and hepatic vein are integral components of the liver's blood flow system, working together to preserve liver functionality.

    Động mạch gan và tĩnh mạch gan là những thành phần không thể thiếu của hệ thống lưu thông máu trong gan, hoạt động cùng nhau để duy trì chức năng gan.

  • The investigations aimed to explore the relationship between hepatic fibrosis, the excessive accumulation of connective tissue in the liver, and chronic liver diseases.

    Các cuộc điều tra nhằm mục đích tìm hiểu mối quan hệ giữa xơ gan, sự tích tụ quá mức của mô liên kết trong gan và các bệnh gan mãn tính.

Related words and phrases