Definition of hen party

hen partynoun

tiệc độc thân

/ˈhen pɑːti//ˈhen pɑːrti/

The term "hen party" (also known as bachelorette party or bridal shower) originally came from the United Kingdom, where it is commonly referred to as a "hen do" (a modified version of the word "hennight," which refers to a gathering of women). In the early 20th century, British women began to gather together in groups to celebrate a friend's upcoming marriage. These parties would often involve drinking, dancing, and other festivities. The tradition of the hen party eventually spread to other English-speaking countries, including the United States, where it gained popularity in the 1980s. In the U.S., it is often seen as a more raucous and rambunctious affair than in the UK, with activities like strip poker and painted body shots becoming common. However, the underlying idea of a hen party remains the same: a celebration of friendship and the excitement of a woman beginning a new chapter in her life.

namespace
Example:
  • Rachel's hen party is scheduled for next weekend in Las Vegas.

    Tiệc độc thân của Rachel dự kiến ​​sẽ diễn ra vào cuối tuần tới tại Las Vegas.

  • Emma's hen do is going to be a spa retreat in the countryside.

    Tiệc độc thân của Emma sẽ là một chuyến nghỉ dưỡng spa ở vùng nông thôn.

  • Sarah's friends surprised her with a boozy hen party filled with games and dancing.

    Bạn bè của Sarah đã làm cô bất ngờ với một bữa tiệc độc thân đầy ắp trò chơi và khiêu vũ.

  • Rachel's hen weekend involved a variety of activities, such as wine-tasting, horse riding, and a fancy dinner.

    Cuối tuần tiệc độc thân của Rachel bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như nếm rượu, cưỡi ngựa và một bữa tối sang trọng.

  • Emily's hen celebration included a night out at a popular nightclub in the city.

    Bữa tiệc độc thân của Emily bao gồm một đêm đi chơi ở một hộp đêm nổi tiếng trong thành phố.

  • Sarah's contemporaries arranged a hen party with a theme of "Casino Royale" for her bachelorette weekend.

    Những người cùng thời với Sarah đã tổ chức một bữa tiệc độc thân với chủ đề "Sòng bạc hoàng gia" cho tuần lễ độc thân của cô.

  • Emma's hen celebration was a relaxed affair, consisting of a picnic in the park, board games, and drinks.

    Bữa tiệc độc thân của Emma diễn ra khá thoải mái, bao gồm một buổi dã ngoại trong công viên, trò chơi cờ bàn và đồ uống.

  • Rachel's hen night was a high-energy event, with the ladies getting dressed up and hitting the town for an evening of dancing and merriment.

    Đêm tiệc độc thân của Rachel là một sự kiện tràn đầy năng lượng, với các quý cô ăn mặc đẹp và ra phố để khiêu vũ và vui chơi vào buổi tối.

  • Sarah's hen weekend was a chance for her to bond with her closest friends before her wedding day.

    Cuối tuần tiệc độc thân của Sarah là cơ hội để cô gắn kết với những người bạn thân nhất của mình trước ngày cưới.

  • Emma's hen do was a unique experience that included a mud run, a cocktail class, and a sleepover in a fancy villa.

    Tiệc độc thân của Emma là một trải nghiệm độc đáo bao gồm chạy trên bùn, học pha chế cocktail và ngủ lại trong một biệt thự sang trọng.