- The hem of her dress brushed against the floor as she walked.
Viền váy của cô chạm vào sàn khi cô bước đi.
- He tucked in his shirt and made sure the hem was straight.
Anh ấy nhét áo vào trong quần và chắc chắn rằng viền áo đã thẳng.
- The curtains in the window had a deep red hem.
Rèm cửa sổ có viền màu đỏ thẫm.
- Just below the hem, you could see the lining peeking out.
Ngay bên dưới viền áo, bạn có thể nhìn thấy lớp lót nhô ra.
- She held up the dress to check the length of the hem.
Cô giơ chiếc váy lên để kiểm tra độ dài của viền váy.
- He quickly hemmed the ripped pants to prevent further damage.
Anh ta nhanh chóng viền chiếc quần bị rách lại để tránh hư hỏng thêm.
- The sweater had a simple white hem that accentuated the color of the shirt underneath.
Chiếc áo len có viền màu trắng đơn giản làm nổi bật màu sắc của chiếc áo sơ mi bên trong.
- She carefully sewed the hem of the jeans to prevent them from unraveling.
Cô cẩn thận khâu viền quần jeans để chúng không bị bung ra.
- The tablecloth's hem was a beautiful contrast to the dull table below.
Viền của khăn trải bàn tạo nên sự tương phản đẹp mắt với chiếc bàn buồn tẻ bên dưới.
- The baby's dress had a rounded hem that prevented any tripping hazards.
Chiếc váy của em bé có viền tròn giúp ngăn ngừa nguy cơ vấp ngã.