Definition of heave to

heave tophrasal verb

kéo tới

////

The nautical term "heave to," which is used to instruct a ship to slow or stop in rough seas, has its origins in the early 19th century. At the time, sailing vessels often encountered sudden and dangerous weather conditions while at sea, and it was essential to find a safe haven in a hurry. The phrase "heave to" is thought to have originated from the expression "heave yaw," which referred to the action of a ship's crew as they exerted force or weight on the vessel's steering equipment, allowing them to bring it under control. This process helped to slow the ship and reduce its speed, providing more stability and preventing it from capsizing in severe weather. By the mid-19th century, the term "heave to" had become commonly used among sailors as a means of instructing their crew to take similar actions in stormy seas. The phrase eventually found itsway into nautical vocabulary and is still in use today, not only in the context of sailing but also in aviation and other transportation industries where safety and control are critical in extreme weather conditions.

namespace
Example:
  • The stormy winds heaved against the old oak tree, causing its branches to creak and sway.

    Những cơn gió bão thổi mạnh vào cây sồi già, khiến các cành cây kêu cót két và lắc lư.

  • The ship heaved and pitched in the rough seas, making it difficult for the passengers to move about.

    Con tàu lắc lư khi biển động, khiến hành khách khó di chuyển.

  • The boxers heaved punches at each other, their bodies sweating and straining under the intense effort.

    Các võ sĩ tung những cú đấm vào nhau, cơ thể họ đổ mồ hôi và căng thẳng vì nỗ lực quá mức.

  • The weightlifter heaved the barbell overhead, grunting with the explosive force of the lift.

    Người cử tạ nhấc tạ lên cao, rên rỉ vì lực nâng mạnh.

  • The singer heaved out a powerful refrain, her voice ringing through the concert hall.

    Nữ ca sĩ cất lên một điệp khúc mạnh mẽ, giọng hát của cô vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc.

  • The baby heaved and groaned, signaling to the parents that it was time to feed once again.

    Đứa bé rên rỉ và phản xạ lại, báo hiệu với bố mẹ rằng đã đến giờ cho bé bú tiếp.

  • The firefighter heaved the hose over his shoulder, preparing to battle the raging flames.

    Người lính cứu hỏa vác vòi nước qua vai, chuẩn bị chiến đấu với ngọn lửa đang hoành hành.

  • The athlete heaved a sigh as he collapsed on the finish line, his body exhausted from the grueling race.

    Vận động viên thở dài khi ngã gục ở vạch đích, cơ thể kiệt sức vì cuộc đua mệt mỏi.

  • The surgeon heaved a deep breath as she prepared to make the incision, her heart thundering in her chest.

    Bác sĩ phẫu thuật hít một hơi thật sâu khi chuẩn bị rạch vết thương, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The backpackers heaved their heavy packs onto the backs of the donkeys, grateful for the relief it brought to their tired shoulders.

    Những người du lịch ba lô đè những chiếc ba lô nặng trĩu lên lưng lừa, cảm thấy nhẹ nhõm vì đôi vai mệt mỏi của họ được thư giãn.