- The stormy winds heaved against the old oak tree, causing its branches to creak and sway.
Những cơn gió bão thổi mạnh vào cây sồi già, khiến các cành cây kêu cót két và lắc lư.
- The ship heaved and pitched in the rough seas, making it difficult for the passengers to move about.
Con tàu lắc lư khi biển động, khiến hành khách khó di chuyển.
- The boxers heaved punches at each other, their bodies sweating and straining under the intense effort.
Các võ sĩ tung những cú đấm vào nhau, cơ thể họ đổ mồ hôi và căng thẳng vì nỗ lực quá mức.
- The weightlifter heaved the barbell overhead, grunting with the explosive force of the lift.
Người cử tạ nhấc tạ lên cao, rên rỉ vì lực nâng mạnh.
- The singer heaved out a powerful refrain, her voice ringing through the concert hall.
Nữ ca sĩ cất lên một điệp khúc mạnh mẽ, giọng hát của cô vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc.
- The baby heaved and groaned, signaling to the parents that it was time to feed once again.
Đứa bé rên rỉ và phản xạ lại, báo hiệu với bố mẹ rằng đã đến giờ cho bé bú tiếp.
- The firefighter heaved the hose over his shoulder, preparing to battle the raging flames.
Người lính cứu hỏa vác vòi nước qua vai, chuẩn bị chiến đấu với ngọn lửa đang hoành hành.
- The athlete heaved a sigh as he collapsed on the finish line, his body exhausted from the grueling race.
Vận động viên thở dài khi ngã gục ở vạch đích, cơ thể kiệt sức vì cuộc đua mệt mỏi.
- The surgeon heaved a deep breath as she prepared to make the incision, her heart thundering in her chest.
Bác sĩ phẫu thuật hít một hơi thật sâu khi chuẩn bị rạch vết thương, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.
- The backpackers heaved their heavy packs onto the backs of the donkeys, grateful for the relief it brought to their tired shoulders.
Những người du lịch ba lô đè những chiếc ba lô nặng trĩu lên lưng lừa, cảm thấy nhẹ nhõm vì đôi vai mệt mỏi của họ được thư giãn.