đường đi
/ˈhedweɪ//ˈhedweɪ/"Headway" originated from the nautical term "head," meaning "direction," and "way," meaning "progress." Initially, it referred to the progress of a ship in the direction it was facing. Over time, "headway" evolved to describe progress in any direction, even figuratively, as in making headway in a project or learning a new skill. The first recorded use of "headway" dates back to the 16th century. Its connection to seafaring underscores its core meaning of advancing and moving forward.
Sau nhiều tháng trì hoãn, dự án cuối cùng đã đạt được một số tiến triển vào tuần trước.
Thị trường chứng khoán cuối cùng cũng có những bước tiến đáng kể nhờ các chỉ số kinh tế tích cực.
Bệnh nhân đã có tiến triển đáng kể trong quá trình hồi phục sau khi phẫu thuật.
Chuyến tàu di chuyển chậm chạp trong trận tuyết rơi dày, nhưng ít nhất thì nó vẫn tiến về phía trước.
Những nỗ lực của nhóm đã mang lại tiến triển đáng kể trong việc giải quyết các mối quan ngại về môi trường của cộng đồng.
Công ty đang có những bước tiến đáng kể trên thị trường nhờ thành công của dòng sản phẩm mới nhất.
Vận động viên này đang có những tiến triển ổn định trong chế độ tập luyện của mình và mỗi ngày đều mang lại những cải thiện đáng chú ý.
Bất chấp sự thất bại, đội vẫn quyết tâm tiến về phía trước và đạt được nhiều tiến bộ hơn trong các trận đấu tiếp theo.
Dự án đường mới đang gặp phải những khó khăn không mong muốn, nhưng nhóm đang có tiến triển vững chắc trong việc khắc phục chúng.
Nhờ sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của nhóm, dự án cuối cùng cũng đạt được tiến triển đáng kể, mở đường cho sự hoàn thành thành công.