Definition of hazmat suit

hazmat suitnoun

bộ đồ bảo hộ

/ˈhæzmæt suːt//ˈhæzmæt suːt/

The term "hazmat suit" is an acronym for "hazardous materials suit." The word hazardous materials, or "hazmat" for short, is used to describe substances that pose a significant risk to health, safety, or the environment. The idea of creating specialized protective clothing to protect against these hazardous substances arose in the mid-20th century as the use of these materials increasingly became a part of everyday life. The first hazmat suits were developed in the 1960s and were primarily used by workers in the chemical industry to protect themselves from exposure to toxic fumes, gases, and chemicals. The suits are made of various materials, including rubber, plastic, and other synthetic fabrics, and can be designed to provide varying levels of protection depending on the specific hazard being faced. The suits include a variety of features to ensure full-body protection, including breathing apparatuses, full-face masks, and gloves. Today, hazmat suits are used in a wide range of settings beyond the chemical industry, including emergency response situations, cleanup efforts following natural disasters, and medical treatment for diseases that pose a significant health risk to healthcare workers. They are designed to provide a critical layer of protection in situations where exposure to hazardous materials could be life-threatening.

namespace
Example:
  • The chemical plant workers put on their hazmat suits before entering the area with toxic fumes.

    Những công nhân nhà máy hóa chất mặc đồ bảo hộ trước khi vào khu vực có khí độc.

  • In case of a hazardous materials spill, emergency responders wear hazmat suits to protect themselves.

    Trong trường hợp xảy ra sự cố tràn vật liệu nguy hiểm, lực lượng ứng phó khẩn cấp sẽ mặc đồ bảo hộ để bảo vệ bản thân.

  • The environmental cleanup crew wore hazmat suits to handle the contaminated soil.

    Đội vệ sinh môi trường mặc đồ bảo hộ để xử lý đất bị ô nhiễm.

  • The medical staff treating Ebola patients in Western Africa donned hazmat suits to minimize the risk of infection.

    Đội ngũ y tế điều trị bệnh nhân Ebola ở Tây Phi đã mặc đồ bảo hộ để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

  • The police officers conducting a raid on a meth lab put on hazmat suits to protect themselves from the hazardous substances inside.

    Các cảnh sát đang tiến hành đột kích một phòng thí nghiệm sản xuất ma túy đá đã mặc đồ bảo hộ để bảo vệ bản thân khỏi các chất độc hại bên trong.

  • The hazmat team arrived at the scene and immediately suited up to assess the situation caused by the chemical leak.

    Đội xử lý chất thải nguy hại đã đến hiện trường và ngay lập tức mặc đồ để đánh giá tình hình do rò rỉ hóa chất gây ra.

  • The firefighters handling a hazardous materials situation used their hazmat suits to shield themselves from the dangerous gases in the air.

    Lính cứu hỏa xử lý tình huống liên quan đến vật liệu nguy hiểm đã sử dụng bộ đồ bảo hộ để bảo vệ bản thân khỏi các loại khí nguy hiểm trong không khí.

  • Workers in the nuclear power plant wear hazmat suits to limit their exposure to radioactive materials.

    Công nhân trong nhà máy điện hạt nhân phải mặc đồ bảo hộ để hạn chế tiếp xúc với vật liệu phóng xạ.

  • The astronauts wearing hazmat suits entered the spacecraft carrying hazardous materials to minimize the risk of contamination.

    Các phi hành gia mặc bộ đồ bảo hộ đã mang theo vật liệu nguy hiểm vào tàu vũ trụ để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm.

  • During a decontamination process, individuals wear hazmat suits to prevent further exposure to hazardous substances.

    Trong quá trình khử nhiễm, mọi người sẽ mặc đồ bảo hộ để tránh tiếp xúc thêm với các chất nguy hại.