cây phỉ
/ˈheɪzl//ˈheɪzl/The word "hazel" has its roots in Old English and Germanic languages. The Modern English word "hazel" is derived from the Old English word "hæsel", which referred to the tree Corylus avellana, commonly known as the Hazel tree. This word is also related to the Old English word "hæsl" meaning "to snare" or "to catch", likely due to the Hazel tree's edible nuts, which were an important food source for humans and animals. In Middle English (circa 11th-15th centuries), the word "hazel" evolved to refer not only to the tree, but also to the nuts and products made from them, such as hazelnut oil and hazel wood. Today, the word "hazel" remains a common term in English to describe the tree, its nuts, and various products derived from it.
Đôi mắt nâu hạt dẻ của nữ diễn viên lấp lánh khi cô đọc lời thoại trên sân khấu.
Đôi mắt nâu hạt dẻ của người phụ nữ dường như thay đổi màu sắc tùy thuộc vào ánh sáng trong phòng.
Nhân vật chính có đôi mắt màu hạt dẻ tôn lên làn da màu ô liu của mình.
Đứa trẻ mắt nâu hạt dẻ ngước nhìn mẹ mình với vẻ vừa tò mò vừa ngưỡng mộ.
Tác giả miêu tả người phụ nữ mắt nâu hạt dẻ có ánh mắt bí ẩn và quyến rũ.
Đôi mắt nâu hạt dẻ của người đi bộ đường dài làm tăng thêm vẻ đẹp của cảnh quan khu rừng khi anh ta đi bộ qua những hàng cây.
Ánh mắt rực lửa của cô gái mắt nâu khiến cậu bé vụng về phải rùng mình.
Đôi mắt nâu hạt dẻ của người mẹ hòa hợp với màu lá cây trong làn gió mùa thu.
Đôi mắt nâu hạt dẻ của người đàn ông lớn tuổi truyền tải cả một cuộc đời ký ức và trải nghiệm.
Đôi mắt nâu hạt dẻ của vận động viên dường như dịch chuyển và thay đổi khi anh thi đấu trong trận chung kết.
All matches