Haw
/hɔː//hɔː/The word "haw" has several possible origins, all related to its use in falconry. One theory connects it to the Old English word "hafoc," meaning "hawk." Another traces it back to the Old French "hauc," also meaning "hawk." The word likely evolved from the sound a hawk makes when it calls, a harsh, guttural cry. The use of "haw" as an interjection, meaning "stop," likely came from the command given to a hawk to stop its flight.
Con đại bàng đầu hói bay vút qua bầu trời, đôi cánh mạnh mẽ của nó tạo ra những con sóng trong không khí khiến lá và cành cây rơi xuống đất bên dưới. Một con diều hâu phát hiện ra con mồi và lao về phía nó, móng vuốt sắc nhọn của nó dang rộng.
Tiếng kêu khàn khàn của con diều hâu xuyên thủng sự tĩnh lặng của khu rừng, báo hiệu sự thống trị của nó đối với địa hình này.
Những con diều hâu làm tổ trên đỉnh một cây sồi vững chắc, chúng liên tục tuần tra trên vùng đất xung quanh khiến tất cả mọi người bên dưới đều tôn trọng.
Thị lực nhạy bén của loài diều hâu cho phép nó phát hiện con mồi từ cách xa hàng dặm, lao xuống với độ chính xác cao.
Diều hâu thường được nhìn thấy ở vùng nông thôn, nơi chúng săn bắt các loài động vật nhỏ và chim ở những không gian rộng mở.
Sự duyên dáng của con diều hâu được thể hiện rõ qua cách nó bay vút lên, đôi cánh rung nhẹ khi bắt lấy luồng khí nóng đang bốc lên.
Cảnh tượng một con diều hâu đang bay là một điều kỳ diệu đáng chiêm ngưỡng, một minh chứng thực sự cho vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên.
Tiếng gọi của loài diều hâu vang vọng khắp thung lũng, một giai điệu ám ảnh khiến bất kỳ ai nghe thấy đều cảm thấy kính sợ và tôn trọng.
Chim ưng là biểu tượng của sự tự do và sức mạnh, lời nhắc nhở rằng ngay cả những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống cũng có thể chinh phục được bằng sự quyết tâm và tập trung.
Những chiếc lông của chim ưng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, mỗi chiếc lông là minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên và sức mạnh của thế giới hoang dã.
All matches