Definition of have out

have outphrasal verb

đã ra ngoài

////

The expression "have out" is a colloquial phrase that means to present or reveal something, often in a deliberate or strategic way. It's a relatively informal term that originated in the mid-19th century in the United States. The exact origin of the term "have out" is unclear, but it's believed to have evolved from the phrase "have a full view" or "have out and out," which were commonly used in the 19th century to indicate something that was completely visible or unobstructed. Over time, the meaning of these phrases became simplified and incorporated into the expression "have out." In the context of theater, the term "have out" has specific meaning and refers to the moment when an actor reveals a secret, surprise, or hidden object to the audience. This could be a prop, a character's true identity, or a plot twist that has been concealed until that moment. In this sense, "have out" is used to describe the dramatic or comedic effect of such a revelation, which can usually be seen as a climactic moment in the play. Overall, the origin and meaning of "have out" may be somewhat obscure, but its usage in contemporary language and theater continues to be a vivid expression that adds excitement and drama to conversations and performances alike.

namespace
Example:
  • I have outgrown my old shoes and need to buy a new pair.

    Tôi không còn đi vừa đôi giày cũ nữa và cần mua một đôi mới.

  • The flowers in the garden have outlasted their blooming period and are starting to wilt.

    Những bông hoa trong vườn đã nở hoa quá thời kỳ và bắt đầu héo úa.

  • The technology in our cars has outpaced the technology in our homes.

    Công nghệ trong ô tô đã vượt xa công nghệ trong nhà chúng ta.

  • The restaurant chain has outcompeted its rivals and has become a dominant player in the market.

    Chuỗi nhà hàng này đã vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh và trở thành đơn vị thống lĩnh thị trường.

  • Our team has outperformed our opponents in every game this season.

    Đội của chúng tôi đã vượt trội hơn đối thủ trong mọi trận đấu mùa giải này.

  • The current political landscape has outlasted the previous one, and we are now facing new challenges.

    Bối cảnh chính trị hiện tại đã kéo dài hơn bối cảnh trước đây và chúng ta đang phải đối mặt với những thách thức mới.

  • The author's writing style has outshone their earlier work, demonstrating their growth as a writer.

    Phong cách viết của tác giả đã vượt trội hơn những tác phẩm trước đó của họ, chứng tỏ sự trưởng thành của họ với tư cách là một nhà văn.

  • The artist's most recent works have outshined their earlier pieces, marking a significant improvement in their skills.

    Những tác phẩm gần đây nhất của nghệ sĩ này đã vượt trội hơn những tác phẩm trước đó, đánh dấu sự tiến bộ đáng kể trong kỹ năng của họ.

  • The construction of the new bridge has finally outshone the old one, making travel across the river faster and easier.

    Việc xây dựng cây cầu mới cuối cùng đã làm lu mờ cây cầu cũ, giúp việc di chuyển qua sông nhanh hơn và dễ dàng hơn.

  • The company's sales have outstripped its expectations, leading to a record-breaking quarter.

    Doanh số bán hàng của công ty đã vượt xa kỳ vọng, tạo nên một quý kỷ lục.