- She has back pain from sitting at her desk all day.
Cô ấy bị đau lưng vì ngồi ở bàn làm việc cả ngày.
- The backpack he carried had back straps for added support.
Chiếc ba lô anh ấy mang theo có dây đeo phía sau để tăng thêm sự hỗ trợ.
- The jersey worn by the football player has a distinctive back design.
Chiếc áo đấu mà cầu thủ bóng đá mặc có thiết kế đặc biệt ở mặt sau.
- The gymnast had a spectacular dismount off the beam, landing gracefully with arms extended behind her.
Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã có màn biểu diễn ngoạn mục khi nhảy khỏi xà, tiếp đất một cách duyên dáng với hai tay duỗi thẳng ra sau.
- The actor's character had a shaved head and a large tattoo on his back.
Nhân vật của nam diễn viên này cạo trọc đầu và có một hình xăm lớn ở lưng.
- The photographer captured a stunning shot of the couple's backs as they walked along the beach at sunset.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được bức ảnh tuyệt đẹp từ phía sau của cặp đôi khi họ đi dọc bãi biển lúc hoàng hôn.
- The roommate forgot his keys and had to climb through the window to get back into the apartment.
Người bạn cùng phòng quên chìa khóa và phải trèo qua cửa sổ để vào lại căn hộ.
- The author's book explores themes of identity and the search for one's true self, with recurring motifs of "looking back."
Cuốn sách của tác giả khám phá các chủ đề về bản sắc và hành trình tìm kiếm bản ngã thực sự của một người, với chủ đề thường xuyên là "nhìn lại".
- The athlete has backhand technique, making him a formidable opponent on the court.
Vận động viên này có kỹ thuật đánh trái tay, khiến anh trở thành đối thủ đáng gờm trên sân.
- The dancer's back was adorned with intricate tattoo designs, mirroring the emotions and movements of her performance.
Lưng của vũ công được trang trí bằng những hình xăm phức tạp, phản ánh cảm xúc và chuyển động trong màn trình diễn của cô.