Hart
/hɑːt//hɑːrt/The word "hart" originally comes from the Old English "heorṭ," which meant "stag." The use of "hart" to refer specifically to a male deer has been traced back to the Middle English period, around the 12th century. The word's roots in Old English suggest a connection to Proto-Germanic "hartWM," which was likely derived from a Proto-Indo-European word for "hard" or "solid," potentially referring to the strong antlers of the male deer. The feminine form of the word for deer in Old English was "hēre," which has since evolved into the modern English "hind." The term "hart," with its Old English origins, has persisted in both British and American English to this day, providing a link to the country's linguistic and cultural heritage.
Người thợ săn đi theo dấu vết của con hươu qua khu rừng rậm rạp.
Con hươu đực oai nghiêm với cặp gạc oai nghiêm thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.
Bữa ăn thịnh soạn với thịt nai thỏa mãn cơn đói của người thợ săn.
Kẻ săn trộm đã bắn chết con hươu một cách tàn nhẫn, đồng thời phá hủy môi trường sống của các loài động vật rừng khác.
Những bước chân nhanh nhẹn của con hươu qua bụi rậm càng làm cản trở cuộc truy đuổi của thợ săn.
Tiếng gọi bạn tình của loài hươu vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu mùa sinh sản bắt đầu.
Tuổi của con hươu có thể được xác định bằng chiều dài của gạc, một manh mối giúp thợ săn theo dõi.
Tiếng con hươu gãy cành cây vang vọng khắp sự im lặng, phá vỡ bản đồng ca yên bình của cư dân trong rừng vào ban đêm.
Người thợ săn đã có thể thoáng nhìn thấy đôi mắt nâu của con hươu, tràn ngập nỗi buồn và sợ hãi, khi nó bị dồn vào góc.
Nhà bảo tồn đã không ngừng vận động bảo vệ loài hươu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của loài này như một loài chủ chốt trong hệ sinh thái rừng.
All matches