Definition of harmonica

harmonicanoun

hòa tấu

/hɑːˈmɒnɪkə//hɑːrˈmɑːnɪkə/

The word "harmonica" is derived from Greek roots meaning "joining" (harmo-) and "statement" or "song" (melos). This reflects the fact that the harmonica is a musical instrument that produces multiple notes at once, creating a harmonious sound. The modern harmonica, as we know it today, was invented in Germany in the early 1800s by Christian Friedrich Heinrich Weber. The German word for the instrument is "Mundharmonika," which translates to "lips harmony." This name highlights the fact that the harmonica is played by blowing and drawing air into and out of small reeds held inside the instrument. The name "harmonica" gained popularity in English-speaking countries around the middle of the 19th century, as the instrument became more widely known and popular. Its distinctive sound, portability, ease of use, and affordability made it a favorite of street performers, minstrels, and traveling musicians. Today, the harmonica is still a beloved instrument in many genres of music, from folk and blues to pop and classical. It continues to evolve and adapt, with new technologies, styles, and techniques being developed by generations of musicians and enthusiasts. Whether you call it a harmonica, a Mundharmonika, or an oral harp, there's no denying the power and beauty of this tiny, versatile, and timeless instrument.

Summary
type danh từ
meaningkèn acmônica
namespace
Example:
  • The jazz band incorporated the soothing sound of a harmonica into their melodies, creating a harmonious blend of traditional and modern music.

    Ban nhạc jazz đã kết hợp âm thanh êm dịu của kèn harmonica vào giai điệu của họ, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại.

  • The blues singer played the harmonica with a haunting and soulful melody that sent chills down the spines of the audience.

    Ca sĩ nhạc blues chơi harmonica với giai điệu ám ảnh và đầy cảm xúc khiến khán giả phải rùng mình.

  • The country musician skillfully strummed his guitar while simultaneously blowing into his harmonica, harmoniously mixing genres and creating a captivating sound.

    Nghệ sĩ nhạc đồng quê này vừa khéo léo gảy đàn guitar vừa thổi kèn harmonica, kết hợp hài hòa các thể loại và tạo nên âm thanh quyến rũ.

  • The folk singer's fingers expertly danced over the keys of her harmonica, producing a mesmerizing medley of tunes that echoed through the air.

    Những ngón tay của ca sĩ nhạc dân gian nhảy múa điêu luyện trên phím đàn harmonica, tạo nên một bản hòa tấu giai điệu mê hoặc vang vọng trong không khí.

  • The classically trained musician masterfully played the harmonica with an old-world flair, invoking images of bygone eras and transporting the audience to another time.

    Người nhạc sĩ được đào tạo bài bản này đã chơi harmonica một cách điêu luyện với phong cách cổ xưa, gợi lên hình ảnh của thời đại đã qua và đưa khán giả đến một thời đại khác.

  • The indie music artist improvised on the harmonica, creating unpredictable and eclectic melodies that left the crowd wanting more.

    Nghệ sĩ nhạc indie đã ngẫu hứng chơi harmonica, tạo ra những giai điệu khó đoán và pha trộn khiến đám đông muốn nghe thêm.

  • The pop star incorporated the harmonica into her upbeat songs, infusing them with a charmingly nostalgic quality that evoked fond memories of simpler times.

    Ngôi sao nhạc pop đã kết hợp harmonica vào những bài hát vui tươi của mình, truyền vào đó chất hoài niệm quyến rũ, gợi lên những ký ức đẹp về thời giản dị.

  • The experimental musician pushed the boundaries of traditional harmonica music, blending artificial sounds and electronic beats to create a unique and harmonious fusion of old and new.

    Nghệ sĩ chơi nhạc thử nghiệm này đã phá vỡ ranh giới của nhạc harmonica truyền thống, kết hợp âm thanh nhân tạo và nhịp điệu điện tử để tạo ra sự kết hợp độc đáo và hài hòa giữa cũ và mới.

  • The reggae musician expertly blew into his harmonica while dancing to the rhythms of his own beats, harmoniously blending his spirit and soul into his music.

    Nghệ sĩ nhạc reggae vừa thổi harmonica vừa nhảy theo nhịp điệu của riêng mình, hòa quyện tinh thần và tâm hồn vào âm nhạc một cách hài hòa.

  • The singer-songwriter played the harmonica with a heartfelt and introspective quality, creating a captivating and harmonious connection between her lyrics and the audience.

    Nữ ca sĩ - nhạc sĩ này chơi harmonica với chất lượng chân thành và hướng nội, tạo nên sự kết nối hấp dẫn và hài hòa giữa lời bài hát và khán giả.

Related words and phrases

All matches