Definition of handlebar

handlebarnoun

tay lái

/ˈhændlbɑː(r)//ˈhændlbɑːr/

The word "handlebar" is derived from the old English word "barl," which meansbeam or bar used to support a weight. The term "handlebar" specifically refers to the grip or lever used to steer a bicycle. During the early years of cycling in the late 1800s, bicycles had upright frames and high wheels. The early handlebars were simple, straight metal bars attached to the front forks, which made handling the bike easier. The straight handlebars were called "foxhead bars" because they often had a decorative foxhead-shaped metal piece on the end to serve as a handgrip. In the early 1900s, handlebars began to evolve. Riders wanted more control and maneuverability, especially as bicycles became more complex and faster. As a result, the Najuji bar was introduced by a Japanese cyclist named Shigeyoshi Hirota in 1910. The Najuji bar, which curved downwards at the ends, provided greater control and stability at high speeds. Since then, handlebars have continued to evolve, with various styles and shapes emerging to suit different riding styles and preferences. Some common handlebar styles today include drop bars, which are curved and angled downwards to enable multiple hand positions and a more aerodynamic riding posture, and flat bars, which are straight and usually wider, providing better weight distribution and control. In summary, the word "handlebar" is derived from the old English word "barl" and refers to the steering mechanism on a bicycle. The term evolved from the original "foxhead bars" to include more functional and comfortable handlebars as cycling technology progressed.

namespace
Example:
  • The cyclist gripped the sleek black handlebars of her racing bike, preparing for the next grueling leg of the race.

    Người đi xe đạp nắm chặt tay lái màu đen bóng của chiếc xe đạp đua, chuẩn bị cho chặng đua khó khăn tiếp theo.

  • The motorcycle rider tightly clung to the handlebars, weaving through traffic and accelerating down the city streets.

    Người lái xe máy bám chặt vào tay lái, luồn lách qua dòng xe cộ và tăng tốc trên đường phố thành phố.

  • The mountain biker handled the steep, rocky terrain with ease, deftly maneuvering the thickly padded handlebars through the thick forest.

    Người đi xe đạp leo núi xử lý địa hình dốc, nhiều đá một cách dễ dàng, khéo léo điều khiển tay lái có đệm dày qua khu rừng rậm rạp.

  • The road bike enthusiast naturally leaned into each turn, controlling the curves with the precision of a masterful conductor controlling his orchestra through the handlebars.

    Người đam mê xe đạp đua tự nhiên nghiêng người vào mỗi khúc cua, điều khiển các khúc cua với độ chính xác như một nhạc trưởng tài ba điều khiển dàn nhạc của mình qua tay lái.

  • The tour guide skillfully steered her group through the crowded cityscape, deftly navigating the twists and turns of the narrow alleyways with the bendy handlebars of her bicycle.

    Hướng dẫn viên du lịch khéo léo lái đoàn của mình qua cảnh quan thành phố đông đúc, khéo léo di chuyển qua những con hẻm nhỏ quanh co bằng tay lái cong của chiếc xe đạp.

  • The bicycle messenger expertly swerved and weaved his way through the busy cityscape, his eyes fixed determinedly ahead as he gripped the handlebars firmly.

    Người đưa thư bằng xe đạp khéo léo đánh lái và luồn lách qua cảnh quan thành phố đông đúc, mắt anh ta nhìn thẳng về phía trước trong khi nắm chặt tay lái.

  • The ancient set of handlebars on the vintage bicycle quivered slightly as the rider delicately pedaled with care down the lovely countryside path.

    Bộ tay lái cổ của chiếc xe đạp cổ rung lên nhẹ khi người lái nhẹ nhàng đạp xe cẩn thận xuống con đường nông thôn xinh đẹp.

  • The BMX enthusiast tirelessly flipped and twisted his motorized bike in the air, grasping the handlebars tightly and landing smoothly back on the ground.

    Người đam mê BMX không biết mệt mỏi lật và xoay chiếc xe đạp có động cơ của mình trên không trung, nắm chặt tay lái và đáp xuống đất một cách nhẹ nhàng.

  • The child confidently pedaled her bright pink bicycle, holding the bulky handlebars clumsily, her heart filled with joy and happiness.

    Đứa trẻ tự tin đạp chiếc xe đạp màu hồng tươi sáng của mình, vụng về cầm chiếc ghi đông cồng kềnh, lòng tràn ngập niềm vui và hạnh phúc.

  • The bicycle mechanic deftly handled a range of oddly shaped and complicated handlebars with tightened bolts and lubricated chains, maintaining each machine with precision and care.

    Người thợ sửa xe đạp khéo léo xử lý một loạt ghi đông có hình dạng kỳ lạ và phức tạp bằng bu lông được siết chặt và xích được bôi trơn, bảo dưỡng từng máy một cách chính xác và cẩn thận.