- The skilled racer executed a confident handbrake turn at the tight corner, allowing her to maintain her lead in the race.
Tay đua lão luyện đã thực hiện cú đánh lái phanh tay đầy tự tin ở góc cua hẹp, giúp cô duy trì vị trí dẫn đầu trong cuộc đua.
- The police officer expertly executed a handbrake turn to manoeuvre around a pedestrian who had unexpectedly crossed the road in front of his moving vehicle.
Viên cảnh sát đã khéo léo thực hiện cú đánh lái phanh tay để tránh một người đi bộ bất ngờ băng qua đường ngay trước đầu xe đang chạy của mình.
- The driver performed a daring handbrake turn to avoid colliding with an oncoming car that had lost control and veered into his lane.
Người lái xe đã thực hiện cú đánh lái phanh tay táo bạo để tránh va chạm với một chiếc xe ngược chiều đã mất kiểm soát và lấn vào làn đường của anh ta.
- The motorcycle rider executed a thrilling handbrake turn as he weaved through traffic, impressing the audience watching from the side of the road.
Người lái xe máy đã thực hiện cú bẻ lái bằng phanh tay đầy phấn khích khi luồn lách qua dòng xe cộ, gây ấn tượng với người xem bên đường.
- The car rally champion exhibited a flawless handbrake turn during a steep and winding downhill course, impressing the judges with his skills.
Nhà vô địch đua xe rally đã thể hiện một cú bẻ lái phanh tay hoàn hảo trong một chặng đường xuống dốc quanh co, khiến ban giám khảo ấn tượng với kỹ năng của mình.
- The stunt driver executed a jaw-dropping handbrake turn in the middle of an abandoned warehouse as part of a high-octane action sequence in the latest blockbuster movie.
Người lái xe đóng thế đã thực hiện một cú bẻ lái bằng phanh tay cực kỳ ngoạn mục giữa một nhà kho bỏ hoang như một phần của chuỗi cảnh hành động nghẹt thở trong bộ phim bom tấn mới nhất.
- The trainee driver struggled with mastering the handbrake turn during his driving lessons, but with practice, he soon became proficient at safely executing the manoeuvre.
Trong quá trình học lái xe, người học lái xe đã gặp khó khăn khi thực hiện thao tác phanh tay, nhưng nhờ luyện tập, anh đã nhanh chóng thành thạo trong việc thực hiện động tác này một cách an toàn.
- The getaway driver made a swift handbrake turn as he fled the scene of the bank robbery, narrowly evading the waiting police cars.
Tài xế bỏ trốn đã bẻ lái thật nhanh và phanh tay khi chạy khỏi hiện trường vụ cướp ngân hàng, thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát.
- The vintage car enthusiast marveled at the graceful handbrake turns performed by a competitor at the Slalom course during the vintage car show.
Người đam mê xe cổ đã vô cùng kinh ngạc trước những pha bẻ lái phanh tay điêu luyện của một vận động viên tại đường đua Slalom trong triển lãm xe cổ.
- The driving instructor demonstrated a textbook handbrake turn at a deserted intersection, instructing her student on the correct technique for performing the manoeuvre.
Người hướng dẫn lái xe đã trình diễn cách đánh lái bằng phanh tay theo sách giáo khoa tại một ngã tư vắng vẻ, hướng dẫn học viên kỹ thuật thực hiện động tác chính xác.