- The country's economy is headed straight for the handbasket. With increasing debt and inflation, it seems like our financial future is doomed.
Nền kinh tế của đất nước đang đi thẳng vào bờ vực thẳm. Với nợ nần và lạm phát ngày càng tăng, có vẻ như tương lai tài chính của chúng ta đang bị đe dọa.
- As the leaders of our company failed to address the issues plaguing our department, we found ourselves slowly descending into the proverbial handbasket.
Khi các nhà lãnh đạo công ty không giải quyết được những vấn đề đang tồn tại trong bộ phận của mình, chúng tôi thấy mình dần rơi vào tình trạng khó khăn.
- The political climate in our country is rapidly deteriorating, and it feels like we're hurtling towards the handbasket at a breakneck speed.
Tình hình chính trị ở đất nước chúng ta đang xấu đi nhanh chóng, và có cảm giác như chúng ta đang lao nhanh về phía bờ vực thẳm với tốc độ chóng mặt.
- The manufacturing company's long-time employee fled in shock, muttering under his breath that his project was "going straight to the handbasket."
Nhân viên lâu năm của công ty sản xuất đã bỏ chạy trong sự sốc, lẩm bẩm rằng dự án của anh ta "đang đi thẳng vào quên lãng".
- The market crashed, leaving investors pressured and bewildered, wondering if they too could be destined for the handbasket.
Thị trường sụp đổ, khiến các nhà đầu tư chịu áp lực và hoang mang, tự hỏi liệu họ có phải cũng sẽ phải chịu số phận như vậy hay không.
- The team's performance crumbled as we passed a point of no return, realizing we were now in the handbasket.
Phong độ của đội đã sụp đổ khi chúng tôi vượt qua điểm không thể quay lại, nhận ra rằng chúng tôi đã ở thế khó.
- The pharmaceutical giant's latest drug trial ended in failure, causing investors to shudder as they saw the handbasket coming.
Cuộc thử nghiệm thuốc mới nhất của gã khổng lồ dược phẩm đã kết thúc trong thất bại, khiến các nhà đầu tư rùng mình khi chứng kiến cảnh hỗn loạn sắp xảy ra.
- My bank account just became empty, and it seems like nothing but the handbasket waits for me in the future.
Tài khoản ngân hàng của tôi vừa cạn kiệt, và có vẻ như chẳng còn gì ngoài sự túng thiếu đang chờ đợi tôi ở tương lai.
- The ailing economy has forced several companies to close their doors, leaving their employees to accept that the handbasket is near.
Nền kinh tế suy thoái đã buộc nhiều công ty phải đóng cửa, khiến nhân viên của họ phải chấp nhận rằng viễn cảnh khốn khó đang đến gần.
- The global crisis sees no sign of stopping, and it's inevitable that we're all headed to the handbasket if we don't take decisive measures.
Cuộc khủng hoảng toàn cầu không có dấu hiệu dừng lại và chắc chắn chúng ta sẽ phải đối mặt với tình hình khó khăn nếu không có những biện pháp quyết liệt.