Definition of handbag

handbagnoun

túi xách tay

/ˈhændbæɡ//ˈhændbæɡ/

The term "handbag" emerged in the late 19th century, evolving from the earlier phrase "hand bag." "Hand bag" simply described a bag carried by hand, but as the style and popularity of these bags increased, the two words merged into one. The term "handbag" first appeared in print in the 1890s, reflecting the growing fashion trend of women carrying small, stylish bags for personal items. Prior to this, women typically carried larger bags called "reticules," which were often worn around the waist.

Summary
type danh từ
meaningtúi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)
namespace
Example:
  • Sarah carefully placed her gold handbag on the table before heading out the door.

    Sarah cẩn thận đặt chiếc túi xách vàng của mình lên bàn trước khi ra khỏi cửa.

  • The designer handbag Anna inherited from her grandmother is a treasured family heirloom.

    Chiếc túi xách hàng hiệu mà Anna được thừa hưởng từ bà ngoại là vật gia truyền quý giá của gia đình.

  • Caroline's leather handbag has seen better days, but she still loves carrying it around.

    Chiếc túi xách da của Caroline đã cũ rồi, nhưng cô ấy vẫn thích mang nó theo bên mình.

  • Emma rarely leaves the house without her black handbag, which she uses to keep all her essentials.

    Emma hiếm khi ra khỏi nhà mà không mang theo chiếc túi xách màu đen để đựng những vật dụng cần thiết.

  • Carly's handbag collection fills an entire closet, and she can't resist adding a quirky new design to it every now and then.

    Bộ sưu tập túi xách của Carly lấp đầy cả một tủ đồ, và thỉnh thoảng cô ấy không thể cưỡng lại việc thêm vào đó một thiết kế mới lạ.

  • Isabella's handbag might be on the small side, but it's packed with all her important items and surprises her with its versatility.

    Chiếc túi xách của Isabella có thể hơi nhỏ, nhưng nó chứa đầy đủ những vật dụng quan trọng của cô và khiến cô ngạc nhiên vì tính đa dụng của nó.

  • After a long day at work, Natalie's handbag becomes her savior, filled with snacks, lip balm, and phone chargers.

    Sau một ngày dài làm việc, chiếc túi xách của Natalie trở thành vị cứu tinh của cô, chứa đầy đồ ăn nhẹ, son dưỡng môi và bộ sạc điện thoại.

  • Serena's handbag has seen better days, but she lovingly uses a leather conditioner to keep it in good shape.

    Chiếc túi xách của Serena đã cũ, nhưng cô ấy vẫn thường xuyên sử dụng chất dưỡng da để giữ cho nó luôn đẹp.

  • Jessica's handbag was a gift from her mother as a coming-of-age present when she turned 18; it still means so much to her.

    Chiếc túi xách của Jessica là món quà mẹ tặng cô nhân dịp cô tròn 18 tuổi; nó vẫn có ý nghĩa rất lớn với cô.

  • Sofia's handbag collection includes a few vintage pieces that she treasures, always preferring classic designs over trendy ones.

    Bộ sưu tập túi xách của Sofia bao gồm một số món đồ cổ điển mà cô ấy trân trọng, luôn thích những thiết kế cổ điển hơn là những thiết kế hợp thời trang.

Related words and phrases

All matches