Definition of hammered

hammeredadjective

đập

/ˈhæməd//ˈhæmərd/

The word "hammered" has its origins in the 14th century, derived from the Old English word "hamer" meaning "to strike heavily" or "to hammer". In its earliest sense, "hammered" referred to the act of striking something repeatedly with a hammer. Over time, its meaning expanded to include being exhausted or weakened, likely due to the physical labor and fatigue associated with hammering. In the 19th century, the phrase "hammered" gained popularity in the context of alchemy and metallurgy, where it described the process of pounding or hammering metal to shape or smelt. This sensory connection to physical labor and intensity may have contributed to the word's broader application to describe a state of being drained or debilitated. Today, "hammered" is commonly used to describe someone who has been excessively partied, worked, or stressed, conveying a sense of fatigue, exhaustion, or depletion.

Summary
type danh từ
meaningbúa
exampleto hammer a nail in: đóng đinh
exampleto hammer a piece of metal flat: đập bẹp mảnh kim loại
meaningbúa gỗ (cho người bán đấu giá)
exampleto bring to the hammer: đem bán đấu giá
exampleto come to the hammer: bị đem bán đấu giá
meaningđầu cần (đàn pianô)
exampleto hammer away at the enemy positions: nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)
type ngoại động từ
meaningquai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)
exampleto hammer a nail in: đóng đinh
exampleto hammer a piece of metal flat: đập bẹp mảnh kim loại
meaning(thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...)
exampleto bring to the hammer: đem bán đấu giá
exampleto come to the hammer: bị đem bán đấu giá
meaningnhồi nhét, tọng
exampleto hammer away at the enemy positions: nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)
namespace
Example:
  • The blacksmith hammered the hot metal into the desired shape until it became a sturdy horseshoe.

    Người thợ rèn dùng búa đập kim loại nóng thành hình dạng mong muốn cho đến khi nó trở thành hình móng ngựa chắc chắn.

  • After several rounds of drinks, her friend's attitude towards her ex-boyfriend became increasingly hammered.

    Sau vài vòng uống rượu, thái độ của bạn cô đối với bạn trai cũ ngày càng trở nên gay gắt.

  • The rain hammered against the windowpane, creating a soothing melody that lulled the weary traveler into a peaceful slumber.

    Tiếng mưa đập mạnh vào cửa sổ, tạo nên một giai điệu êm dịu đưa lữ khách mệt mỏi vào giấc ngủ bình yên.

  • The metal sheets on the roof of the abandoned factory were hammered by the cold wind, producing a strange symphony that seemed to echo through the deserted streets.

    Những tấm kim loại trên mái nhà máy bỏ hoang bị gió lạnh đập mạnh, tạo nên một bản giao hưởng kỳ lạ dường như vang vọng khắp những con phố vắng vẻ.

  • The sculptor's chisel danced around the block of marble as his skillful hammering brought the statue to life.

    Chiếc đục của nhà điêu khắc nhảy múa quanh khối đá cẩm thạch trong khi những nhát búa điêu luyện của ông thổi hồn vào bức tượng.

  • The farmer's muscles grew tired as he repeatedly hammered the stakes into the ground, preparing his fields for planting season.

    Cơ bắp của người nông dân mỏi nhừ khi ông liên tục đóng cọc xuống đất để chuẩn bị cho mùa gieo trồng trên cánh đồng.

  • The carpenter's hammering was punctuated by the dull thud of nails being driven into place.

    Tiếng búa của người thợ mộc bị ngắt quãng bởi tiếng đóng đinh vào đúng vị trí.

  • The construction worker's hammer rang out repeatedly against the concrete beams, signaling progress.

    Tiếng búa của công nhân xây dựng liên tục đập vào các thanh dầm bê tông, báo hiệu tiến độ.

  • The waves hammered relentlessly against the shore, attempting to overpower the sturdy sea wall that stood in their way.

    Những con sóng liên tục đập vào bờ, cố gắng chế ngự bức tường chắn biển vững chắc cản đường chúng.

  • The pianist's fingers flew over the keys, their light and rapid touch creating a symphony that was both delicate and powerful, hammering out notes that captivated the audience.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano lướt trên các phím đàn, những động tác nhẹ nhàng và nhanh nhẹn tạo nên một bản giao hưởng vừa tinh tế vừa mạnh mẽ, ngân vang những nốt nhạc làm say đắm khán giả.

Related words and phrases

All matches