Definition of hammer into

hammer intophrasal verb

đập vào

////

The phrase "hammer into" originated from the literal use of a hammer to make something into a particular shape or form. The "into" part of the phrase reflects the idea of driving something into a specific place or object. In ancient times, blacksmiths used hammers to shape metal into various objects, such as weapons, tools, and household items. As they worked, they would say, "I'm hammering this iron into shape" or "I'm hammering this metal into a weapon." Over time, the phrase "hammer into" became a generalized expression used to mean influencing or impressing a particular idea, thought, or truth into someone's mind, heart, or soul. In modern times, we often hear phrases such as "hammering home a point," "hammering out a solution," or "hammering the facts into them" used in various contexts such as business, politics, and education. The use of "hammer into" as a figurative expression dates back to the 17th century. However, the literal use of hammers can still be seen in metalworking today, and blacksmiths continue to produce goods using the traditional techniques passed down from generations ago.

namespace
Example:
  • The carpenter wielded the hammer with precision, driving nails into the wooden frame until it was sturdy and strong.

    Người thợ mộc vung búa một cách chính xác, đóng đinh vào khung gỗ cho đến khi nó chắc chắn và bền.

  • After hours of pounding, the blacksmith finally succeeded in shaping the red-hot metal into a beautiful piece of art with the help of his trusty hammer.

    Sau nhiều giờ rèn giũa, cuối cùng người thợ rèn đã thành công trong việc tạo hình khối kim loại nóng đỏ thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp với sự trợ giúp của chiếc búa đáng tin cậy của mình.

  • The construction worker swung the hammer repeatedly against the steel beams, securing them firmly in place.

    Người công nhân xây dựng liên tục vung búa vào các thanh thép để giữ chặt chúng tại chỗ.

  • With a single strike of the hammer, the pro athlete smashed the ball out of the park, earning a home run for his team.

    Chỉ bằng một cú đập búa, vận động viên chuyên nghiệp đã đập quả bóng ra khỏi sân, mang về chiến thắng cho đội của mình.

  • The gardener deftly used a small garden hammer, effortlessly digging out weeds and turning the soil over.

    Người làm vườn khéo léo sử dụng một chiếc búa làm vườn nhỏ, dễ dàng đào cỏ dại và lật đất.

  • The blacksmith's apprentice fumbled with the hammer, missing the metal piece multiple times before finally getting it right.

    Người học việc của thợ rèn loay hoay với chiếc búa, nhiều lần không chạm được vào miếng kim loại trước khi cuối cùng cũng chạm đúng vào nó.

  • The bell ringers leaned on the massive church hammers with all their might, pealing out the solemn tones to mark the hour.

    Những người rung chuông dùng hết sức lực của mình để gõ những chiếc búa nhà thờ lớn, tạo nên những âm thanh trang nghiêm để đánh dấu giờ phút.

  • The teacher handed out small wooden hammers for the students to use and demonstrating how to gently tap out rhythmic beats to a learning song.

    Giáo viên phát những chiếc búa gỗ nhỏ để học sinh sử dụng và hướng dẫn cách gõ nhẹ nhàng theo nhịp điệu của một bài hát đang học.

  • The professional painter skillfully used a wooden-handled hammer to stir the paint and ensure that the color was blended perfectly.

    Người họa sĩ chuyên nghiệp khéo léo sử dụng búa có cán gỗ để khuấy sơn và đảm bảo màu sắc được pha trộn hoàn hảo.

  • The boy swung his plastic hammer with excitement in the toy store, playing out his imaginary construction project.

    Cậu bé vung chiếc búa nhựa đầy phấn khích trong cửa hàng đồ chơi, thực hiện dự án xây dựng tưởng tượng của mình.