- She found a beautiful half dollar from 1964 in her change at the grocery store.
Cô ấy tìm thấy tờ nửa đô la xinh đẹp từ năm 1964 trong số tiền thừa của mình tại cửa hàng tạp hóa.
- The antique shop had a display case filled with Half Dollars from various years.
Cửa hàng đồ cổ có một tủ trưng bày đầy những đồng xu nửa đô la từ nhiều năm khác nhau.
- The vending machine only accepted quarters and half dollars, so the customer had to find change somewhere else.
Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu 25 xu và 50 xu, vì vậy khách hàng phải tìm nơi khác để trả lại tiền thừa.
- The old coin collector still had a fondness for Half Dollars from the 1970s.
Người sưu tập tiền xu già này vẫn còn thích đồng nửa đô la từ những năm 1970.
- Grandma always kept a few Half Dollars in her purse as a way to teach her grandkids about the value of money.
Bà luôn giữ một vài đồng nửa đô la trong ví như một cách để dạy cháu mình về giá trị của đồng tiền.
- The bank teller handed back my crumpled three dollar bill and returned my change, which included a Half Dollar.
Nhân viên ngân hàng trả lại tờ ba đô la nhàu nát của tôi và trả lại tiền thừa, trong đó có một nửa đô la.
- The hiker tucked a Half Dollar into his pocket as a precautionary measure for emergencies while out camping.
Người đi bộ đường dài nhét đồng nửa đô la vào túi như một biện pháp phòng ngừa cho các trường hợp khẩn cấp khi đi cắm trại.
- The jingle of Half Dollars in his pocket helped the man to feel more confident and wealthy.
Tiếng leng keng của đồng nửa đô la trong túi giúp người đàn ông cảm thấy tự tin và giàu có hơn.
- The elderly gentleman produced a Half Dollar from his pocket to make the exact fare on the bus.
Người đàn ông lớn tuổi lấy tờ nửa đô la từ trong túi ra để trả đúng tiền vé xe buýt.
- The antique storeowner quoted half dollar as the price for the vintage staircase, which was worth every penny.
Người chủ cửa hàng đồ cổ báo giá nửa đô la cho chiếc cầu thang cổ, và nó thực sự đáng giá từng xu.