Definition of hairpin bend

hairpin bendnoun

uốn cong kẹp tóc

/ˌheəpɪn ˈbend//ˌherpɪn ˈbend/

The term "hairpin bend" refers to a sharp turn in a road or rail track that resembles the shape of a hairpin, with a 180-degree bend at its center. This type of curve, also known as a sharp curve or reverse curve, can present significant challenges for drivers or train operators, particularly when traveling at high speeds. At a hairpin bend, vehicles must reduce their speed and maneuver carefully to navigate the tight turn, as excessive speed or failure to adjust properly can cause accidents or derailments. The origin of the term "hairpin bend" is unclear, but it may have been inspired by the shape of traditional hairpins, which also have a bent form with a closed-loop design. Regardless of its etymology, the term has become common in transportation and engineering jargon to describe this distinctive and sometimes hazardous feature of roadways and railways.

namespace
Example:
  • The winding road ahead led us to a hairpin bend, causing our hearts to race as we nervously navigated the sharp turn.

    Con đường quanh co phía trước dẫn chúng tôi đến một khúc cua tay áo, khiến tim chúng tôi đập nhanh khi lo lắng vượt qua khúc cua gấp.

  • The cyclist expertly maneuvered through the hairpin bend, his tires gripping tightly as gravity pulled him around the sharp curve.

    Người đi xe đạp khéo léo điều khiển xe qua khúc cua gấp, lốp xe bám chặt khi trọng lực kéo anh ta vòng qua khúc cua gấp.

  • As the train rounded the hairpin bend, the scenery outside the window transformed, showcasing a breathtaking vista that took our breath away.

    Khi tàu đi qua khúc cua gấp, quang cảnh bên ngoài cửa sổ biến đổi, hiện ra một khung cảnh ngoạn mục khiến chúng tôi phải nín thở.

  • The race car squealed as it negotiated the hairpin bend, the driver's focus intense as he tried to maintain his position in the lead.

    Chiếc xe đua rít lên khi vào khúc cua gấp, người lái xe tập trung cao độ để cố gắng duy trì vị trí dẫn đầu.

  • The hiker paused momentarily at the hairpin bend, admiring the views below before pressing on with renewed energy.

    Người đi bộ đường dài dừng lại một lát ở khúc cua tay áo, chiêm ngưỡng quang cảnh bên dưới trước khi tiếp tục đi với nguồn năng lượng mới.

  • The sailboat tacked through the hairpin bend, the wind catching the sails and pushing the boat through the curve.

    Chiếc thuyền buồm lướt qua khúc cua gấp, gió thổi tung cánh buồm và đẩy chiếc thuyền qua khúc cua.

  • The skier expertly carved through the hairpin bend, the snow flying up behind him as he looked ahead to the next challenge.

    Người trượt tuyết khéo léo vượt qua khúc cua tay áo, tuyết bay tung lên phía sau khi anh nhìn về phía trước để chuẩn bị cho thử thách tiếp theo.

  • The motorcycle roared as it rounded the hairpin bend, the rider leaning into the turn with precision and grace.

    Chiếc xe máy gầm lên khi vào khúc cua, người lái xe nghiêng người vào khúc cua một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The horse and rider navigated the hairpin bend with ease, the horse's hooves sure as they guided the animal through the curve.

    Người cưỡi ngựa và con ngựa dễ dàng vượt qua khúc cua gấp, móng ngựa chắc chắn khi dẫn đường cho con vật qua khúc cua.

  • The walkway twisted through the hairpin bend, the glass walls offering unparalleled views as we peered out at the stunning scenery below.

    Lối đi quanh co qua khúc cua tay áo, những bức tường kính mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp khi chúng tôi ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp bên dưới.

Related words and phrases

All matches