Definition of hackney carriage

hackney carriagenoun

xe ngựa

/ˈhækni kærɪdʒ//ˈhækni kærɪdʒ/

The term "hackney carriage" has its roots in the horse-drawn carriage era of London's transportation history. In the 17th century, many horse carriages were kept in a stable yard called "Hackney" in the area now known as Hackney, East London. These carriages were considered reliable, sturdy, and comfortable, and thus became popular with both passengers and drivers. The carriages were noticed by street hawkers or "hackmen," who would offer to take passengers to their desired destinations. The practice became widespread in London, and the carriages came to be known as "hackney carriages." Over time, the term "hackney carriage" came to refer to any licensed vehicle that is capable of carrying passengers for hire on the street. Today, while the term is still recognized in certain parts of the world, the more common term used to describe taxis or licensed cabs is "taxicab" or "taxi."

namespace
Example:
  • The couple hailed a hackney carriage outside the theater to make their way back to their hotel.

    Cặp đôi vẫy một chiếc xe ngựa bên ngoài rạp hát để quay trở lại khách sạn.

  • I flagged down a hackney carriage on the busy road and asked the driver to take me to the nearest train station.

    Tôi vẫy một chiếc xe ngựa trên con đường đông đúc và yêu cầu tài xế đưa tôi đến ga tàu gần nhất.

  • After a long day of sightseeing, we decided to take a hackney carriage back to our apartment instead of figuring out the transportation system.

    Sau một ngày dài tham quan, chúng tôi quyết định đi xe ngựa trở về căn hộ của mình thay vì tìm hiểu hệ thống giao thông.

  • As the rain poured down, we waited for a hackney carriage to come by so we could make our way to the concert venue.

    Khi trời đổ mưa như trút nước, chúng tôi đợi xe ngựa đi qua để có thể đến địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • The hackney carriage had a card reader, making it easy for us to pay without any cash on hand.

    Chiếc xe ngựa có đầu đọc thẻ, giúp chúng tôi dễ dàng thanh toán mà không cần mang theo tiền mặt.

  • The hackney carriage was fitted with leather seats and a partition, making it a more comfortable ride than a regular taxi.

    Xe ngựa được trang bị ghế da và vách ngăn, tạo nên cảm giác thoải mái hơn so với xe taxi thông thường.

  • We locals prefer to use hackney carriages for shorter trips since they have a fixed fare while regular taxis can be costlier.

    Người dân địa phương thích sử dụng xe ngựa cho những chuyến đi ngắn vì giá vé cố định trong khi taxi thông thường có thể đắt hơn.

  • The hackney carriage was decorated in traditional Victorian style, with red and black livery and antique lamps.

    Cỗ xe ngựa được trang trí theo phong cách truyền thống thời Victoria, với màu đỏ và đen cùng đèn cổ.

  • As the hackney carriage drove through the busy streets, the driver expertly weaved in and out of the traffic.

    Khi cỗ xe ngựa chạy qua những con phố đông đúc, người đánh xe khéo léo luồn lách giữa dòng xe cộ.

  • The hackney carriage journey was a distinctive experience, transporting us back in time while getting us to our destination in comfort and style.

    Chuyến đi bằng xe ngựa là một trải nghiệm đặc biệt, đưa chúng tôi ngược thời gian và đến đích một cách thoải mái và đầy phong cách.

Related words and phrases