- The competitive skier slipped on her hacking jacket before heading out onto the icy trail to avoid any potential falls due to the harsh winter weather.
Vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp đã mặc chiếc áo khoác trượt tuyết trước khi đi vào đường trượt băng để tránh mọi nguy cơ bị ngã do thời tiết mùa đông khắc nghiệt.
- The hacking jacket worn by the cyclist helped to keep him warm and protected from the biting winter winds as he trained for an upcoming race.
Chiếc áo khoác dài mà người đi xe đạp mặc giúp anh giữ ấm và bảo vệ mình khỏi những cơn gió mùa đông lạnh giá khi anh luyện tập cho cuộc đua sắp tới.
- The adventurer pulled on her hacking jacket before embarking on a winter hike through the dense forest to ensure she stayed warm and dry despite the cold and snowy conditions.
Nhà thám hiểm mặc chiếc áo khoác dày trước khi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài mùa đông qua khu rừng rậm rạp để đảm bảo cô luôn ấm áp và khô ráo bất chấp thời tiết lạnh giá và tuyết rơi.
- The hunter donned his hacking jacket as he set out in search of game, ensuring that he remained concealed and protected from the chill of the outdoors.
Người thợ săn mặc chiếc áo khoác chuyên dụng khi ra ngoài tìm kiếm con mồi, đảm bảo rằng mình được ẩn náu và được bảo vệ khỏi cái lạnh của môi trường bên ngoài.
- The horse-rider slipped on his hacking jacket before saddling up for a brisk winter ride, knowing that the thick material would insulate him against the chilly air.
Người cưỡi ngựa mặc chiếc áo khoác dày trước khi lên yên cho chuyến cưỡi ngựa mùa đông lạnh giá, biết rằng chất liệu dày sẽ giúp anh chống lại không khí lạnh giá.
- The student jogged to university on icy mornings wearing her hacking jacket, proud that the jacket's rugged construction could withstand the icy terrain and harsh winter weather.
Cô sinh viên chạy bộ đến trường đại học vào những buổi sáng băng giá trong chiếc áo khoác dày, tự hào rằng kết cấu chắc chắn của chiếc áo khoác có thể chịu được địa hình băng giá và thời tiết mùa đông khắc nghiệt.
- The fisherman wrapped himself in his hacking jacket as he sat on the shore waiting for a catch. Thanks to the smoke-colored fabric, he could hide from the fish and improve his chances of catching them.
Người đánh cá quấn mình trong chiếc áo khoác đánh cá khi ngồi trên bờ đợi bắt cá. Nhờ lớp vải màu khói, anh ta có thể trốn khỏi cá và tăng cơ hội bắt được chúng.
- The urban explorer ventured deep into the city's abandoned, decaying buildings wearing his hacking jacket to stay protected from the biting winter winds and to blend in with his surroundings.
Nhà thám hiểm đô thị đã mạo hiểm đi sâu vào những tòa nhà bỏ hoang, đổ nát của thành phố, mặc chiếc áo khoác chống đạn để bảo vệ mình khỏi những cơn gió mùa đông lạnh giá và hòa nhập với môi trường xung quanh.
- The jump jockey threw on her hacking jacket as she prepared for a cross-country race, trusting in the jacket's warmth and lightweight construction to help her compete at her best.
Nữ kỵ sĩ nhảy xa đã mặc chiếc áo khoác chiến thuật khi chuẩn bị cho cuộc đua xuyên quốc gia, tin tưởng vào độ ấm và cấu trúc nhẹ của chiếc áo khoác để giúp cô thi đấu tốt nhất.
- The sailor slipped on his hacking jacket before setting sail, confident that the sturdy, wind-proof material would keep him warm and dry during his journey across the icy sea.
Người thủy thủ mặc chiếc áo khoác chống gió trước khi giương buồm, tin rằng chất liệu bền chắc, chắn gió này sẽ giúp anh ấm áp và khô ráo trong suốt hành trình băng qua vùng biển băng giá.