Definition of gusset

gussetnoun

miếng vải lót

/ˈɡʌsɪt//ˈɡʌsɪt/

The origin of the word "gusset" can be traced back to the Middle English term "gowschet," which means a "small wallet or purse." This word derived from the Old French word "gousset" which also meant a "small pouch," particularly one that was used for a bowstring or quiver. In the 14th century, the word evolved to refer to a piece of fabric sewn into the body of a garment to reinforce or increase its size, particularly in areas where stress or wear was most likely to occur. This initial use of gussets in clothing occurred most frequently in the creation of hose, or medieval legwear, where gussets were placed in the crotch area to provide greater flexibility and comfort. The use of gussets in clothing has become increasingly common in modern garments, particularly in the construction of athletic wear and other high-performance apparel. In these contexts, gussets are utilized to enhance the fit and functionality of the clothing by adding additional durability, flexibility, and range of motion. Overall, the use of gussets in clothing has progressed from a simple reinforcement to a crucial design element that has enabled the creation of more comfortable, functional, and versatile garments.

Summary
type danh từ
meaningmiếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
meaning(kỹ thuật) cái kẹp tóc
namespace
Example:
  • The loose-fitting pants have gussets on the inner thighs to provide better flexibility and ease of movement during physical activities.

    Chiếc quần rộng rãi có đáy ở đùi trong giúp tăng độ linh hoạt và dễ dàng di chuyển trong các hoạt động thể chất.

  • The designer added gussets to the back pockets of the skinny jeans, allowing for a more generous curve and eliminating any tightness in the seat area.

    Nhà thiết kế đã thêm phần vải lót vào túi sau của quần jeans bó, tạo đường cong rộng rãi hơn và loại bỏ cảm giác chật ở vùng mông.

  • The jogging pants feature rear gussets that enable greater freedom of motion when squatting or lunging during workouts.

    Quần chạy bộ có cạp chun phía sau giúp bạn thoải mái chuyển động hơn khi ngồi xổm hoặc lao người trong khi tập luyện.

  • The sailboat's mainsail had gussets sewn onto the corners, which allowed it to withstand higher wind loads and reduce the risk of tearing.

    Buồm chính của thuyền buồm có các miếng vải ghép được khâu vào các góc, giúp thuyền có thể chịu được tải trọng gió lớn hơn và giảm nguy cơ bị rách.

  • The hammock's built-in gussets added extra room and capacity to lay down and swing comfortably without fear of the fabric ripping under body weight.

    Các miếng vải lót tích hợp trên võng giúp tăng thêm không gian và sức chứa để nằm xuống và đu đưa thoải mái mà không sợ vải bị rách dưới sức nặng của cơ thể.

  • The cargo pants featured side gussets that allowed for continuous movement without the fabric restricting or bunching around the knees while bending or squatting.

    Quần cargo có phần đáy quần giúp bạn có thể di chuyển liên tục mà không sợ vải bị bó chặt hay nhăn nheo quanh đầu gối khi cúi hoặc ngồi xổm.

  • The diaper's waistband had a gusset opening, providing greater comfort and flexibility for babies during diaper changes and preventing any irritation or discomfort around the thighs.

    Đai lưng tã có lỗ mở, mang lại sự thoải mái và linh hoạt hơn cho trẻ sơ sinh trong quá trình thay tã và ngăn ngừa bất kỳ kích ứng hoặc khó chịu nào quanh đùi.

  • The high-performance sports jersey had gussets on the armpits and underarm areas, facilitating unimpeded arm movements during activities that require a large range of motion.

    Áo thể thao hiệu suất cao có phần cạp chun ở nách và dưới cánh tay, giúp cánh tay cử động dễ dàng trong các hoạt động đòi hỏi phải di chuyển nhiều.

  • The fencing jacket or "larouette" has gussets on the shoulders that help athletes make quick turns and twists during their sparring competitions.

    Áo đấu kiếm hay "larouette" có miếng vải lót ở vai giúp các vận động viên thực hiện các động tác xoay người và vặn mình nhanh trong khi thi đấu.

  • The suspension bridge's support cables included wire gussets which allowed for greater flexibility and movement, minimizing the chance of breaking under weight or during strong winds.

    Các dây cáp hỗ trợ của cầu treo bao gồm các thanh thép giúp tăng tính linh hoạt và chuyển động, giảm thiểu nguy cơ gãy cầu do trọng lượng hoặc khi gió mạnh.