Definition of gun carriage

gun carriagenoun

xe chở súng

/ˈɡʌn kærɪdʒ//ˈɡʌn kærɪdʒ/

The word "gun carriage" refers to a wheeled structure designed to transport and support artillery guns during military operations. This term originated during the medieval period when guns were first introduced into warfare. Initially, heavy and unwieldy cannons were manually transported by soldiers and lifted into position through elaborate cranes or simple sledges. However, as the need for artillery grew, more sophisticated methods of transportation were developed. In the 16th century, gun carriages became a standard feature of artillery tactic. These carriages were typically made of wooden frames covered in iron plate, with four large wheels that allowed for easy movement across various terrains. The gun was securely mounted on the carriage, enabling soldiers to move it and set it up quickly and efficiently. Throughout history, the design of gun carriages has evolved, with technological advancements allowing for increased mobility and accuracy. Today, modern gun carriages are equipped with advanced hydraulic and electronic systems, helping soldiers to deploy artillery in complex and dangerous environments. Overall, the concept of the gun carriage has remained a vital component of artillery warfare, allowing militaries to adapt and respond to the evolving needs of modern battlefields.

namespace
Example:
  • The gun carriage smoothly transported the massive artillery piece through the rough terrain.

    Xe chở súng vận chuyển khẩu pháo khổng lồ một cách trơn tru qua địa hình gồ ghề.

  • The military squad had to replace the worn-out gun carriage of their ancient cannon to make it serviceable.

    Đội quân phải thay thế giá súng đã cũ của khẩu pháo cổ để có thể sử dụng được.

  • The army's gun carriages were thoroughly inspected during the training exercise to ensure they met the required safety standards.

    Các xe chở súng của quân đội đã được kiểm tra kỹ lưỡng trong cuộc tập trận để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn bắt buộc.

  • The gun carriage rocked violently as the heavy cannon was fired, sending ripples throughout the ground.

    Giá súng rung chuyển dữ dội khi khẩu pháo hạng nặng được bắn ra, tạo nên những gợn sóng lan khắp mặt đất.

  • The gun carriage was carefully maneuvered by the soldiers to avoid any damage to the surrounding buildings during the parade.

    Xe chở súng được binh lính điều khiển cẩn thận để tránh gây hư hại cho các tòa nhà xung quanh trong suốt cuộc diễu hành.

  • The gun carriage was equipped with state-of-the-art ball bearings, making it much smoother and easier to operate than its predecessors.

    Giá súng được trang bị ổ bi hiện đại, giúp súng vận hành trơn tru và dễ dàng hơn nhiều so với thế hệ trước.

  • The gun carriage was intricately designed to accommodate the specific types of weapons that were used during that era.

    Giá súng được thiết kế phức tạp để phù hợp với các loại vũ khí cụ thể được sử dụng trong thời đại đó.

  • The gun carriage was quickly replaced by a more advanced artillery piece, making it obsolete and leading to its retirement.

    Giá súng nhanh chóng được thay thế bằng loại pháo tiên tiến hơn, khiến nó trở nên lỗi thời và phải ngừng sử dụng.

  • The gun carriage required a team of dedicated soldiers to operate it effectively, due to its impressive size and weight.

    Do kích thước và trọng lượng ấn tượng của nó, xe chở súng đòi hỏi một đội lính tận tụy để vận hành nó một cách hiệu quả.

  • The gun carriage was a testament to the engineering prowess of the time, demonstrating the ability to simultaneously balance functionality, durability, and appearance.

    Giá đỡ súng là minh chứng cho trình độ kỹ thuật của thời bấy giờ, thể hiện khả năng cân bằng đồng thời giữa chức năng, độ bền và vẻ ngoài.

Related words and phrases

All matches