- She gulped back her tears as she discussed her failing marriage with her best friend.
Cô nuốt nước mắt vào trong khi kể lại cuộc hôn nhân thất bại của mình với người bạn thân nhất.
- He gulped back a mouthful of water to regain his composure before giving his presentation.
Anh ấy uống một ngụm nước để lấy lại bình tĩnh trước khi trình bày.
- She gulped back her icy brew as she stepped outside into the scorching summer heat.
Cô uống một ngụm nước đá khi bước ra ngoài dưới cái nóng như thiêu đốt của mùa hè.
- The diplomat gulped back his frustration as the negotiations hit a snag.
Nhà ngoại giao cố kìm nén sự thất vọng khi cuộc đàm phán gặp trở ngại.
- He gulped back the last bite of his sandwich, then stood up to face his job interview.
Anh nuốt miếng bánh sandwich cuối cùng, rồi đứng dậy để đối mặt với buổi phỏng vấn xin việc.
- She gulped back her nerves and took a deep breath before delivering her speech at the conference.
Cô nuốt nước bọt và hít một hơi thật sâu trước khi phát biểu tại hội nghị.
- He gulped back his pride and apologized to his girlfriend for the incident.
Anh ấy nuốt lại lòng tự trọng và xin lỗi bạn gái về sự việc đã xảy ra.
- She gulped back the scream that was building up in her throat as she approached the haunted house.
Cô cố kìm tiếng hét đang dâng lên trong cổ họng khi tiến đến gần ngôi nhà ma ám.
- He gulped back his anger as his boss delivered another scathing criticism.
Anh nuốt cơn giận xuống khi ông chủ của anh lại đưa ra lời chỉ trích gay gắt.
- She gulped back her emotions as she walked away from the heartbreaking breakup.
Cô nuốt nước bọt để kìm nén cảm xúc khi bước đi sau cuộc chia tay đau lòng.