Definition of guided missile

guided missilenoun

tên lửa dẫn đường

/ˌɡaɪdɪd ˈmɪsaɪl//ˌɡaɪdɪd ˈmɪsl/

The term "guided missile" was coined during the Cold War era in the 1950s when countries began developing advanced missile technology for both military and space exploration purposes. Prior to this, missiles were generally unguided and relied on fundamental designs like rocket-propelled mortars used in World War I and World War II. These unguided rockets lacked the accuracy, speed, and range necessary for modern weapon systems. Guided missiles, on the other hand, use complex navigation systems and onboard computers to steer themselves to their intended targets. They are equipped with features such as radars, infrared sensors, and global positioning systems that enable them to follow reconnaissance flights, navigate through hostile environments, and accurately hit their targets with extreme precision. The first guided missile was developed in the Soviet Union in the late 1940s, followed by the United States in the 1950s. The technology has since revolutionized military operations, enhancing strategic capabilities and enabling more sophisticated military operations with less collateral damage. In summary, the term "guided missile" describes advanced missile technology that uses navigation systems and onboard computers to accurately hit a target, a significant evolution from the early and less-sophisticated rocket designs of the past.

namespace
Example:
  • The military has deployed a fleet of guided missiles along the border to deter any potential enemy incursion.

    Quân đội đã triển khai một hạm đội tên lửa dẫn đường dọc biên giới để ngăn chặn mọi cuộc xâm nhập tiềm tàng của kẻ thù.

  • The fighter jet was equipped with sophisticated guided missiles, ensuring precise and deadly strikes against enemy targets.

    Máy bay chiến đấu được trang bị tên lửa dẫn đường tinh vi, đảm bảo tấn công chính xác và hiệu quả vào mục tiêu của kẻ thù.

  • The guided missile was programmed with detailed GPS coordinates, allowing it to hit its intended target with pinpoint accuracy.

    Tên lửa dẫn đường được lập trình với tọa độ GPS chi tiết, cho phép nó bắn trúng mục tiêu dự định với độ chính xác tuyệt đối.

  • The prototype guided missile was successfully test-fired, achieving a direct hit on the target 500 meters away.

    Nguyên mẫu tên lửa dẫn đường đã được thử nghiệm thành công, đánh trúng mục tiêu cách xa 500 mét.

  • The guided missile system has received praise for its superior range, speed, and maneuverability, making it a formidable weapon in any arsenal.

    Hệ thống tên lửa dẫn đường này được khen ngợi vì tầm bắn, tốc độ và khả năng cơ động vượt trội, khiến nó trở thành vũ khí đáng gờm trong bất kỳ kho vũ khí nào.

  • The guided missile was launched from a submarine, demonstrating the versatility and stealth capabilities of modern missile technology.

    Tên lửa dẫn đường được phóng từ tàu ngầm, chứng minh tính linh hoạt và khả năng tàng hình của công nghệ tên lửa hiện đại.

  • The guided missile defense system is designed to intercept ballistic missiles, protecting vulnerable areas from incoming attacks.

    Hệ thống phòng thủ tên lửa dẫn đường được thiết kế để đánh chặn tên lửa đạn đạo, bảo vệ các khu vực dễ bị tấn công.

  • In a high-stakes mission, the navy's guided missile cruiser destroyed a hostile vessel, demonstrating its strategic and tactical prowess.

    Trong một nhiệm vụ có rủi ro cao, tàu tuần dương tên lửa dẫn đường của hải quân đã phá hủy một tàu địch, chứng tỏ sức mạnh chiến lược và chiến thuật của mình.

  • The guided missile destroyer patrolled the region, demonstrating a visible deterrent to any would-be aggressors.

    Tàu khu trục tên lửa dẫn đường đã tuần tra khu vực, thể hiện khả năng răn đe rõ ràng đối với bất kỳ kẻ xâm lược nào.

  • The guided missile system is essential for national security, providing a reliable and effective means of defense against enemy threats.

    Hệ thống tên lửa dẫn đường rất cần thiết cho an ninh quốc gia, cung cấp phương tiện phòng thủ đáng tin cậy và hiệu quả chống lại các mối đe dọa của kẻ thù.