đoán, phỏng đoán, sự đoán, sự ước chừng
/ɡɛs/The word "guess" has a fascinating origin. It comes from the Old English word "gissa," which means "to give" or "to strike." In the 14th century, the word evolved into "given" or "gyven," meaning "to suppose" or "to conjecture." By the 16th century, the spelling shifted to "guess," and its meaning settled on "to form an opinion or make a supposition about something without certain knowledge." Over time, the word has been used in various idiomatic expressions, such as "take a guess" or "guess what," changing the way we interact and communicate with each other. Despite its evolution, the core idea of "guess" remains the same – to form an opinion based on incomplete information or intuition.
Tôi đã đoán ra đáp án của bài toán bằng phương pháp loại trừ.
Người chiến thắng trong trò chơi này phải đoán xem giải thưởng bí ẩn sẽ là gì.
Sau khi xem vô số hình ảnh trực tuyến, tôi đoán rằng viên kim cương bị mất là viên kim cương cắt hình đệm.
Tôi đã tìm thấy công tắc an toàn ẩn bằng cách đoán mò.
Tên trộm có thể đã để lại một số manh mối, và chúng tôi hy vọng có thể đoán đúng địa điểm bằng cách suy luận.
Kinh nghiệm sâu rộng của thám tử đã giúp cô đoán được thủ phạm là ai.
Ca sĩ đã đoán sai và nhấn nhầm hợp âm khiến khán giả phải rên rỉ.
Cô đoán rằng họ đã thiếu một thành phần thiết yếu trong công thức và đoán xem đó có thể là gì.
Nghệ sĩ đã vẽ nên bức tranh này bằng cách đưa ra những phỏng đoán có căn cứ dựa trên nghiên cứu và diễn giải cá nhân.
Mặc dù kết quả chưa rõ ràng, ông vẫn mạnh dạn dự đoán rằng virus có thể lây lan qua các giọt bắn đường hô hấp.