Definition of guard dog

guard dognoun

chó bảo vệ

/ˈɡɑːd dɒɡ//ˈɡɑːrd dɔːɡ/

The origin of the term "guard dog" dates back to the medieval era in Europe. During this time, dogs were used for various purposes, such as hunting, herding, and protection. Hunt dogs were bred to track and retrieve prey, while herding dogs were bred to move and manage livestock. However, there was a growing demand for dogs that could protect property and people from intruders. Thus, guard dogs were specifically bred for this purpose. The role of a guard dog was to alert the owner of any potential danger by barking or growling. They were often chained outside the property or kept inside the house to act as a deterrent. These dogs were trained from a young age to respond to various commands and signals, which helped them to distinguish between friends and enemies. The breeds commonly used as guard dogs include Dobermann Pinschers, German Shepherds, Rottweilers, and Bullmastiffs. These breeds are known for their loyalty, strength, and territoriality, making them perfect for guarding roles. Over time, the term "guard dog" has become a common phrase in popular culture, mainly due to its association with protection and security.

namespace
Example:
  • The security company recommended a guard dog to protect the factory at night as thieves had been trying to break in.

    Công ty an ninh đã đề xuất sử dụng một chú chó bảo vệ để bảo vệ nhà máy vào ban đêm vì trộm cắp có thể tìm cách đột nhập vào nhà máy.

  • The family's guard dog barked fiercely when a stranger approached the house, making sure no harm came to the family inside.

    Con chó bảo vệ của gia đình sủa dữ dội khi có người lạ đến gần ngôi nhà, đảm bảo không gây hại cho gia đình bên trong.

  • The army trained a breed of dog as a guard dog to patrol the perimeter of the base and alert soldiers of any potential intruders.

    Quân đội đã huấn luyện một giống chó để làm chó bảo vệ, tuần tra xung quanh căn cứ và cảnh báo binh lính về bất kỳ kẻ xâm nhập tiềm tàng nào.

  • The prison used a pack of guard dogs to keep dangerous inmates from escaping and creating chaos.

    Nhà tù sử dụng một đàn chó nghiệp vụ để ngăn chặn những tù nhân nguy hiểm trốn thoát và gây hỗn loạn.

  • The farmer's guard dog stayed close to the barn, protecting the cows and sheep from any predators that came near.

    Con chó bảo vệ của người nông dân luôn ở gần chuồng trại, bảo vệ đàn bò và cừu khỏi bất kỳ loài thú săn mồi nào đến gần.

  • The police used a guard dog named Max to track down a notorious criminal who had fled into the woods.

    Cảnh sát đã sử dụng một chú chó bảo vệ tên là Max để truy tìm một tên tội phạm khét tiếng đã trốn vào rừng.

  • The family's guard dog, a Rottweiler, was big and intimidating, but also incredibly loyal and loving towards its owners.

    Con chó bảo vệ của gia đình, một con Rottweiler, to lớn và đáng sợ, nhưng cũng vô cùng trung thành và yêu thương chủ nhân.

  • The young army recruits were introduced to their guard dogs during training, learning how to handle and care for them effectively.

    Những tân binh trẻ tuổi trong quân đội được làm quen với những chú chó bảo vệ trong quá trình huấn luyện, học cách xử lý và chăm sóc chúng hiệu quả.

  • The child's grandmother acquired a guard dog to watch over the house during her frequent trips abroad, giving the family peace of mind.

    Bà của đứa trẻ đã mua một chú chó bảo vệ để trông nhà trong những chuyến đi nước ngoài thường xuyên của bà, mang lại sự an tâm cho gia đình.

  • The guard dog's keen sense of hearing and smell made it the perfect choice for tracking missing people and animals in the wild.

    Khả năng nghe và ngửi nhạy bén của chó bảo vệ khiến chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo để theo dõi người và động vật mất tích trong tự nhiên.