Definition of grudge

grudgenoun

mối hận thù

/ɡrʌdʒ//ɡrʌdʒ/

The origin of the word "grudge" can be traced back to Old English, specifically the Old English word "gryddan," which meant "to bear a grudge or hold a grievance." This word evolved over time, with the Middle English "gruden" and "gryden" being used to signify holding a resentment or holding a grudge. The modern English form of the word, "grudge," originated in the late 14th century and is essentially a contraction of "gryden." The meaning of the word has remained largely consistent over time, with "grudge" still being defined as a strong feeling of ill will or resentment towards someone. The origins of the word provide insight into the historical and cultural contexts from which it emerged. The use of "gryddan" and related words in Old English and Middle English suggest that feelings of animosity and grudges were viewed as powerful and potentially destructive emotions that could lead to ongoing holding of resentment and grievances. This is supported by the fact that the Old English word "gryddan" was often used in legal contexts to describe ongoing disputes and grudges that needed to be resolved through the courts.

Summary
type danh từ
meaningmối ác cảm, mối hận thù
exampleto bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby: có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
type ngoại động từ
meaningcho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý
exampleto bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby: có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
meaningnhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học
namespace
Example:
  • After the argument, my friend refused to speak to me and held a grudge for several weeks.

    Sau cuộc cãi vã, bạn tôi từ chối nói chuyện với tôi và ôm hận trong nhiều tuần.

  • The manager's decision to fire him left a deep grudge between the two men.

    Quyết định sa thải anh ta của người quản lý đã để lại mối hận thù sâu sắc giữa hai người.

  • She couldn't let go of the grudge she held against her ex-boyfriend for cheating on her.

    Cô không thể buông bỏ được mối hận thù với bạn trai cũ vì đã lừa dối cô.

  • His grudge against the school board prevented him from working with them to find a solution.

    Sự oán giận của ông với hội đồng nhà trường đã ngăn cản ông làm việc với họ để tìm ra giải pháp.

  • The author's refusal to apologize only served to feed his father's long-standing grudge.

    Việc tác giả từ chối xin lỗi chỉ làm tăng thêm mối hận thù lâu năm của cha ông.

  • The townspeople still held a grudge against the neighboring village for stealing their cattle years ago.

    Người dân thị trấn vẫn còn hận ngôi làng bên cạnh vì đã đánh cắp gia súc của họ nhiều năm trước.

  • The team's captain harbored a bitter grudge against his former coach for benching him.

    Đội trưởng của đội đang nuôi mối hận thù sâu sắc với huấn luyện viên cũ vì đã cho anh ngồi dự bị.

  • The business partners' disagreement over finances left a lingering grudge that eventually led to their separation.

    Sự bất đồng quan điểm về tài chính giữa các đối tác kinh doanh đã để lại mối hận thù dai dẳng cuối cùng dẫn đến việc họ chia tay.

  • Her husband's infidelity left her with a heart-wrenching grudge that threatened the future of their marriage.

    Sự không chung thủy của chồng khiến cô vô cùng đau khổ, đe dọa tương lai cuộc hôn nhân của họ.

  • His sister's jealousy left a deep grudge that had festered between them for years.

    Sự đố kỵ của chị gái đã để lại mối hận thù sâu sắc đã âm ỉ giữa họ trong nhiều năm.

Related words and phrases

All matches