Definition of grub up

grub upphrasal verb

đào bới

////

The term "grub up" originated in the mid-16th century from the Old English word "cryoen," which meant "to dig up." This word evolved into the Middle English "croopen" and eventually into the modern English phrase "grub up." Initially, "grub up" referred to digging up plant roots or bulbs to transplant them or remove them from a garden. However, the term soon came to encompass the entire process of uprooting and removing plants, particularly large ones, by hand or with the help of tools like spades or forks. In the context of agriculture, "grubbing up" was often a necessary step in preparing land for cultivation, as it allowed farmers to eliminate unwanted plants and weeds and create a clean, level surface for planting crops. Over time, "grub up" has also taken on figurative meanings, such as "root out" or "eliminate," particularly in contexts relating to politics or social issues. In this sense, "grubbing up" becomes a metaphor for removing disruptive or problematic elements that prevent progress or positive change. Overall, the phrase "grub up" is a concise and descriptive way of conveying the act of digging up and removing plants or other objects, both literally and figuratively. Its origins in Old English demonstrate its longevity and illustrate how language continues to evolve and adapt over time.

namespace
Example:
  • The gardener grubbed up the old, diseased shrubs to make way for new plants.

    Người làm vườn nhổ bỏ những cây bụi già, sâu bệnh để nhường chỗ cho cây mới.

  • After years of neglect, the property owners grubbed up the overgrown weeds to restore the garden.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, chủ sở hữu khu vườn đã nhổ cỏ dại mọc um tùm để phục hồi lại khu vườn.

  • The archeologists used trowels and brush to grub up the ancient artifacts buried deep beneath the earth.

    Các nhà khảo cổ học đã sử dụng bay và chổi để đào bới các hiện vật cổ đại bị chôn sâu dưới lòng đất.

  • The farmers grubbed up the failed crop before it rotted to prepare the land for planting next year's harvest.

    Những người nông dân đã đào bỏ những vụ mùa thất bát trước khi chúng thối rữa để chuẩn bị đất cho vụ mùa năm sau.

  • During the redevelopment project, the builders grubbed up the old, unsightly buildings to clear the way for modern structures.

    Trong quá trình tái phát triển, những người xây dựng đã phá bỏ những tòa nhà cũ, xấu xí để dọn đường cho những công trình hiện đại.

  • The landscape designer grubbed up the cluttered borders to create a clean, minimalist garden design.

    Nhà thiết kế cảnh quan đã dọn dẹp những đường viền lộn xộn để tạo ra một thiết kế khu vườn tối giản, sạch sẽ.

  • The happy puppies grubbed up the recycled newspaper in their puppy treats, eager for the hidden bits inside.

    Những chú chó con vui vẻ bới tờ báo tái chế trong phần ăn dành cho chó con, háo hức tìm kiếm những mẩu giấy ẩn bên trong.

  • The chef grubbed up the truffle from the earthy forest floor, ready to create a decadent dish.

    Đầu bếp đã đào được nấm cục từ nền đất trong rừng, sẵn sàng chế biến một món ăn xa hoa.

  • The wild boars grubbed up the acorns from the forest floor, foraging for their next meal.

    Những con lợn rừng đào bới những quả sồi từ dưới đất trong rừng để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.

  • The pinecones and acorns that fell to the ground last year grubbed up by the squirrels last fall, will eventually sprout into new trees.

    Những quả thông và quả sồi rơi xuống đất vào năm ngoái và được sóc nhặt vào mùa thu năm ngoái cuối cùng sẽ nảy mầm thành cây mới.