bờ kè
/ɡrɔɪn//ɡrɔɪn/The word "groyne" has its roots in the Old French language. In the 14th century, the word "guéne" referred to a piloting or guiding structure, such as a jetty, pier, or breakwater. Over time, the spelling evolved to "groyne". In Middle English, the term "groyne" referred to any structure built out into the sea or a river to prevent erosion or to provide shelter for boats. Today, a groyne is a structure, typically made of concrete or stone, used to prevent coastal erosion, improve beach access, or facilitate boat traffic. While it can appear confusing, the term "groyne" is an important part of nautical and coastal terminology, with a rich history dating back to the Middle Ages.
Đê chắn sóng ở cuối bãi biển tạo thành rào cản tự nhiên chống lại sự xói mòn do sóng mạnh gây ra.
Khi thủy triều lên, nước tràn qua đê chắn sóng, tạo nên một đợt sóng lớn.
Đê chắn sóng trải dài ra biển như một ngón tay bê tông dài, bảo vệ bờ biển khỏi sức mạnh không ngừng của những con sóng.
Đê chắn sóng được xây dựng như một phần của chương trình quản lý bãi biển nhằm ngăn chặn tình trạng xói mòn bờ biển tiếp diễn.
Nếu không có đê chắn sóng, bãi biển sẽ bị cuốn trôi bởi những cơn bão dữ dội thường xuyên tấn công vào bờ biển.
Đê chắn sóng cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho việc chèn bao cát và lợp mái ngói trong thời tiết khắc nghiệt.
Khi sóng đập vào đê chắn sóng, nước biển sủi bọt tràn qua bờ, tạo nên màn trình diễn tiếng ồn trắng mê hoặc.
Đê chắn sóng không chỉ giúp giữ nguyên vẹn bãi biển mà còn cải thiện chất lượng nước bằng cách giảm lượng trầm tích trôi xuống biển.
Đê chắn sóng hướng ra bến cảng được che chở quyến rũ, tạo nên sự tương phản yên bình với sức mạnh dữ dội của biển khơi.
Đê chắn sóng không chỉ có chức năng mà còn đóng vai trò là một địa danh mang tính biểu tượng, đánh dấu ranh giới giữa biển và đất liền.
All matches