Definition of grow on

grow onphrasal verb

phát triển trên

////

The phrase "grow on" is a figurative expression that originated in the mid-19th century, during the Victorian era. The meaning of the expression is that something becomes enjoyable, pleasant, or desirable over time, much like how plants grow and thrive in the right conditions. The phrase "grow on" can be traced back to the early 1840s, in cases where it was used to describe the enjoyment of food or drink that initially seemed unpleasant but then became more appealing with time. For example, in Charles Dickens' 1846 novel "Dombey and Son," the character Captain Cuttle remarks, "The curry, it grows on you, ye know." As the expression became more widely used, it started to be applied to other facets of life beyond food. For instance, it came to be used to describe the process of getting used to new experiences, environments, or people. The phrase has since evolved and is now commonly used in modern-day English, and it continues to hold its original meaning of something that initially seems displeasing or unfamiliar becoming more acceptable or appealing over time.

namespace
Example:
  • The more I listened to his ideas, the more they grew on me.

    Tôi càng lắng nghe những ý tưởng của ông thì càng thấy thích thú.

  • After trying this new cuisine, I found the flavors grew on me over time.

    Sau khi thử món ăn mới này, tôi thấy hương vị ngày càng đậm đà theo thời gian.

  • I was initially hesitant about trying this new product, but it grew on me after multiple uses.

    Lúc đầu tôi hơi ngần ngại khi thử sản phẩm mới này, nhưng tôi dần thích nó sau nhiều lần sử dụng.

  • As I spent more time in this new environment, the culture and traditions began to grow on me.

    Khi tôi dành nhiều thời gian hơn ở môi trường mới này, văn hóa và truyền thống bắt đầu phát triển trong tôi.

  • His sense of humor was initially too dry for my taste, but it grew on me as I got to know him better.

    Lúc đầu, khiếu hài hước của anh ấy có vẻ hơi khô khan so với sở thích của tôi, nhưng dần dần tôi cũng thích anh ấy hơn khi hiểu rõ hơn.

  • The novel started out as a chore to read, but the characters soon grew on me, causing me to devour the rest of the book.

    Cuốn tiểu thuyết ban đầu có vẻ khá nhàm chán, nhưng tôi nhanh chóng thích thú với các nhân vật, khiến tôi phải đọc hết phần còn lại của cuốn sách.

  • Her confidence and self-assertiveness gradually grew on me, making her an admirable person in my eyes.

    Sự tự tin và quyết đoán của cô ấy dần dần lớn lên trong tôi, khiến cô ấy trở thành một người đáng ngưỡng mộ trong mắt tôi.

  • At first, I couldn't stand the loud music at the club, but it grew on me after a few drinks and the energy of the crowd.

    Lúc đầu, tôi không chịu được tiếng nhạc lớn trong hộp đêm, nhưng sau vài ly và sự sôi động của đám đông, tôi dần quen với nó.

  • The city's unique architecture and busy atmosphere started to grow on me as I spent more time exploring.

    Kiến trúc độc đáo và bầu không khí nhộn nhịp của thành phố bắt đầu thu hút tôi khi tôi dành nhiều thời gian khám phá hơn.

  • As I got to know my coworkers, their kindness and team spirit grew on me, making my new job a fulfilling and enjoyable experience.

    Khi tôi hiểu rõ hơn về các đồng nghiệp của mình, lòng tốt và tinh thần đồng đội của họ ngày càng lớn mạnh, khiến công việc mới của tôi trở thành một trải nghiệm trọn vẹn và thú vị.