- During the concert, the entire audience stood up and turned towards each other, initiating a group hug that lasted for several minutes.
Trong suốt buổi hòa nhạc, toàn bộ khán giả đứng dậy và quay về phía nhau, bắt đầu một cái ôm tập thể kéo dài trong vài phút.
- After the success of the charity marathon, the organizers called for a group hug to thank the volunteers, donors, and participants who made the event possible.
Sau thành công của giải chạy marathon từ thiện, ban tổ chức đã kêu gọi mọi người ôm nhau để cảm ơn các tình nguyện viên, nhà tài trợ và những người tham gia đã giúp sự kiện này thành công.
- Following a dramatic presentation at the school play, the cast and crew gathered in a group hug to celebrate their hard work and collaboration.
Sau buổi trình diễn kịch tại trường, dàn diễn viên và đoàn làm phim đã cùng nhau ôm nhau để ăn mừng sự hợp tác và làm việc chăm chỉ của họ.
- The coworkers formed a circle and embraced each other in a heartwarming group hug as a gesture of support and solidarity during a difficult time.
Các đồng nghiệp tạo thành một vòng tròn và ôm chặt nhau trong cái ôm tập thể ấm áp như một cử chỉ ủng hộ và đoàn kết trong thời điểm khó khăn.
- At the end of the festival, the performers and attendants came together for a group hug as a sign of unity and gratitude for the unforgettable experience.
Vào cuối lễ hội, những người biểu diễn và khán giả đã cùng nhau ôm nhau như một dấu hiệu của sự đoàn kết và biết ơn vì trải nghiệm khó quên này.
- The players exchanged high-fives and hugs after a tough but thrilling match, demonstrating the camaraderie and spirit of teamwork.
Các cầu thủ đã bắt tay và ôm nhau sau một trận đấu khó khăn nhưng đầy kịch tính, thể hiện tình đồng chí và tinh thần làm việc nhóm.
- The family members gathered in a group hug during the graduation ceremony, overwhelmed with pride and joy for the accomplishments of their loved one.
Các thành viên trong gia đình tụ họp lại và ôm nhau trong buổi lễ tốt nghiệp, tràn ngập niềm tự hào và niềm vui trước những thành tựu của người thân yêu.
- After an inspiring presentation, the students flocked to their professor for a group hug to thank her for her guidance and mentorship.
Sau bài thuyết trình đầy cảm hứng, các sinh viên đã kéo đến ôm giáo sư để cảm ơn sự hướng dẫn và chỉ bảo của bà.
- The friends hugged and danced around in circles to celebrate the completion of their intensive project, symbolizing their unbreakable bond and achievement.
Những người bạn ôm nhau và nhảy vòng tròn để ăn mừng việc hoàn thành dự án chuyên sâu của họ, tượng trưng cho mối quan hệ bền chặt và thành tựu của họ.
- The siblings squeezed tightly in a group hug, reminiscing about the memories they shared as children, now cherished as adults.
Những anh chị em ôm chặt nhau, ôn lại những kỷ niệm thời thơ ấu, giờ đây được trân trọng khi trưởng thành.