Definition of group captain

group captainnoun

đội trưởng nhóm

/ˌɡruːp ˈkæptɪn//ˌɡruːp ˈkæptɪn/

The term "group captain" originated in the Royal Air Force (RAF) of the United Kingdom during the early 20th century. It was introduced to denote the commander of an operational unit known as a "group", which was a tactical formation consisting of several squadrons. In the early years of aviation, flight operations were organized at squadron level, with each squadron tasked with carrying out specific missions. As the size and complexity of military aviation increased, it became necessary to group squadrons together for larger-scale operations. The group captain was appointed to lead these larger units and oversee the effective deployment and coordination of the squadrons within the group. The rank of group captain was initially introduced in the RAF in 1919 and, during its early years, held a relatively lowly position in the air force's hierarchy. However, as the role of the group captain evolved, and the importance of air power grew, the rank was elevated in status. Today, the rank of group captain is considered a high-ranking position within the RAF, equivalent to the rank of rear admiral in the Royal Navy and major general in the British Army. In addition to the UK, the term "group captain" is still used in several other Commonwealth countries, such as Australia and Canada, to denote senior officers in their air forces. In other English-speaking countries, such as the United States, a similar rank is known as a "wing commander", reflecting the different organizational structures used by their air forces.

namespace
Example:
  • The local soccer team appointed John as the group captain for the upcoming season.

    Đội bóng đá địa phương đã bổ nhiệm John làm đội trưởng cho mùa giải sắp tới.

  • Sarah's leadership skills were recognized by her peers when she was appointed as the group captain for their netball team.

    Kỹ năng lãnh đạo của Sarah đã được bạn bè công nhận khi cô được bổ nhiệm làm đội trưởng đội bóng lưới.

  • The tennis team's group captain, James, inspired his teammates with his rousing pre-match speeches.

    Đội trưởng đội quần vợt, James, đã truyền cảm hứng cho các đồng đội của mình bằng những bài phát biểu đầy nhiệt huyết trước trận đấu.

  • As the group captain, Rachel had the responsibility of ensuring that her cricket team played with unity and fairness.

    Với tư cách là đội trưởng, Rachel có trách nhiệm đảm bảo đội cricket của mình chơi một cách đoàn kết và công bằng.

  • The rugby team's trustworthy and dedicated group captain, Josh, has been instrumental in improving the team's performance.

    Đội trưởng đáng tin cậy và tận tụy của đội bóng bầu dục, Josh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thành tích của đội.

  • The new basketball group captain, Emily, made an immediate impact by instilling confidence and determination in her team.

    Đội trưởng mới của đội bóng rổ, Emily, đã tạo ra tác động ngay lập tức bằng cách truyền sự tự tin và quyết tâm cho toàn đội.

  • The volleyball team's group captain, Tom, led by example and motivated his team with his exceptional skills.

    Đội trưởng đội bóng chuyền, Tom, đã làm gương và khích lệ cả đội bằng những kỹ năng đặc biệt của mình.

  • Sophie, the group captain for the hockey team, has demonstrated outstanding leadership qualities and has helped her team gain several victories.

    Sophie, đội trưởng đội khúc côn cầu, đã thể hiện phẩm chất lãnh đạo xuất sắc và đã giúp đội của mình giành được nhiều chiến thắng.

  • The gymnastics team's group captain, Sarah, used her experience and expertise to train and prepare her team for competitions.

    Đội trưởng đội thể dục dụng cụ, Sarah, đã sử dụng kinh nghiệm và chuyên môn của mình để huấn luyện và chuẩn bị cho đội tham gia các cuộc thi.

  • The table tennis team's group captain, Adam, has shown exceptional sportsmanship, and his team admires him for it.

    Đội trưởng đội bóng bàn, Adam, đã thể hiện tinh thần thể thao đặc biệt và cả đội rất ngưỡng mộ anh vì điều đó.