Definition of ground squirrel

ground squirrelnoun

sóc đất

/ˈɡraʊnd skwɪrəl//ˈɡraʊnd skwɜːrəl/

The term "ground squirrel" refers to a group of small rodents that majorly dwell on the ground. The name "ground squirrel" is a composite word formed by combining "ground" and "squirrel." The term "ground" signifies their habitat preference, while "squirrel" identifies their overall appearance and specific characteristics. Squirrels are rodents that have bushy, fluffy tails and are known for their ability to store and gather nuts and seeds. The word "ground" refers to their natural habitat, as they prefer to live on the ground, unlike tree squirrels, who make their homes in trees. Ground squirrels can be found burrowing in the soil, seeking refuge from predators and harsh weather conditions. Overall, the term "ground squirrel" is a clear and concise expression that precisely describes the behavioral and physical characteristics of these unique animals.

namespace
Example:
  • The ground squirrel scurried across the field, gathering nuts for the winter ahead.

    Con sóc đất chạy vội qua cánh đồng, nhặt hạt cho mùa đông sắp tới.

  • The baby ground squirrels played among the rocks, chasing each other and nibbling on grass.

    Những chú sóc đất con chơi đùa giữa những tảng đá, đuổi bắt nhau và gặm cỏ.

  • The ground squirrel's bushy tail helped it to balance as it scrambled up the steep hill.

    Chiếc đuôi rậm rạp của sóc đất giúp nó giữ thăng bằng khi leo lên ngọn đồi dốc.

  • The ground squirrel hopped out of its burrow, alerting its family of potential danger in the vicinity.

    Con sóc đất nhảy ra khỏi hang, cảnh báo gia đình mình về mối nguy hiểm tiềm tàng ở gần đó.

  • After hibernating for several months, the ground squirrel woke up to the sounds of springtime.

    Sau khi ngủ đông trong nhiều tháng, sóc đất thức dậy vì những âm thanh báo hiệu mùa xuân.

  • The ground squirrel fought fiercely with another of its kind, defending its territory against the intruder.

    Con sóc đất đã chiến đấu dữ dội với một con khác cùng loại để bảo vệ lãnh thổ của mình trước kẻ xâm nhập.

  • As the sun began to set, the ground squirrels scampered back into their burrows for the night.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những con sóc đất chạy vội về hang của chúng để nghỉ đêm.

  • The ground squirrel's sharp teeth allowed it to crush the seeds and nuts it found in nature.

    Những chiếc răng sắc nhọn của sóc đất cho phép chúng nghiền nát các loại hạt và quả hạch mà chúng tìm thấy trong tự nhiên.

  • The ground squirrel's nervous eyes darted around, sensing the presence of nearby predators.

    Đôi mắt lo lắng của con sóc đất đảo quanh, cảm nhận sự hiện diện của những kẻ săn mồi ở gần.

  • The ground squirrel's quick movements helped it to escape from the grasping jaws of a hungry hawk.

    Những chuyển động nhanh nhẹn của sóc đất đã giúp nó thoát khỏi hàm răng hung dữ của một con diều hâu đói.