Definition of ground ball

ground ballnoun

quả bóng đất

/ˈɡraʊnd bɔːl//ˈɡraʊnd bɔːl/

The term "ground ball" in baseball originated in the late 19th century. It refers to a ball that is hit in such a way that it touches the ground before the fielder can make a play on it. The exact origins of the term are unclear, but one popular story suggests that it was coined by umpire William Sylvester (Buck) Weaver, who served as president of the National League from 1902 to 1904. During a game in 1895, Weaver reportedly watched as a batter hit a ball that rolled slowly towards the infielder. He shouted "That's an easy one – a ground ball!" The term caught on and became part of the baseball lexicon. An alternate theory suggests that the term "ground ball" was already in use by the late 1800s, but the exact origins remain unknown. Whatever its origins, the term has become an integral part of baseball parlance, used by players, coaches, and fans alike to describe a type of hit that is essential to building rallies and winning games.

namespace
Example:
  • The pitcher's fastball resulted in a ground ball to the shortstop, who easily fielded the ball and threw it to first for the out.

    Đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng đã đưa bóng chạm đất đến vị trí cầu thủ chặn bóng, người này dễ dàng bắt được bóng và ném về vị trí đầu tiên để loại đối thủ.

  • The batter hit a soft grounder to the second baseman, who scooped it up and threw it to the pitcher covering first base for the force out.

    Cầu thủ đánh bóng đánh bóng nhẹ vào gôn thứ hai, người này đã nhặt bóng lên và ném cho cầu thủ ném bóng đang bảo vệ gôn thứ nhất để buộc đối phương phải ra ngoài.

  • The right fielder fielded a hard-hit ground ball and flipped it to the first baseman for the out, preserving the lead for the home team.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải đã bắt được một quả bóng mạnh và ném nó cho cầu thủ gôn đầu tiên để loại đối thủ, giúp đội chủ nhà duy trì được lợi thế dẫn trước.

  • The left fielder dove to his right and picked up a slow grounder, then threw it to the pitcher before the runner could advance.

    Cầu thủ ngoài sân bên trái lao sang bên phải và nhặt một quả bóng chậm, sau đó ném cho người ném bóng trước khi người chạy có thể tiến lên.

  • The shortstop made a spectacular play on a ground ball, stopping the ball with his foot and throwing it to first for the double play.

    Cầu thủ dừng bóng đã có một pha chơi ngoạn mục khi chặn bóng bằng chân và ném về vị trí đầu tiên để thực hiện cú đánh đôi.

  • The second baseman saved the game by snagging a grounder up the middle and starting a 6-4-3 double play.

    Cầu thủ thứ hai đã cứu trận đấu bằng cách bắt được bóng ở giữa sân và bắt đầu một pha đánh đôi 6-4-3.

  • The catcher quickly covered first base on a ground ball to the pitcher, preserving the runner's lead and preventing a potential forceout.

    Người bắt bóng nhanh chóng chạy về gôn đầu tiên bằng một quả bóng chạm đất đến người ném bóng, bảo toàn vị trí dẫn đầu của người chạy và ngăn chặn khả năng phải ra ngoài.

  • The third baseman backhanded a grounder and fired it to the second baseman for the force play, protecting the hot corner and limiting the damage.

    Cầu thủ thứ ba đánh bóng chạm đất và chuyền bóng cho cầu thủ thứ hai để ép bóng, bảo vệ góc nóng và hạn chế thiệt hại.

  • The center fielder hit a ground ball that rolled through the vacated area between short and third, allowing the runner to advance to second base.

    Cầu thủ ở giữa sân đánh một quả bóng lăn qua khu vực trống giữa gôn ngắn và gôn thứ ba, tạo điều kiện cho cầu thủ chạy tiến đến gôn thứ hai.

  • The first baseman fielded a slow ground ball near the foul line, but his throw to first was late and the runner was safe, allowing the hectic rally to continue.

    Cầu thủ gôn đầu tiên đã bắt được một quả bóng chậm gần vạch ném phạt, nhưng cú ném của anh ấy về gôn đầu tiên đã chậm và người chạy đã an toàn, cho phép cuộc tấn công hỗn loạn tiếp tục.

Related words and phrases