- As soon as the alarm clock rang, Sarah groaned and buried her head under the pillows, hoping for a few more minutes of sleep.
Ngay khi đồng hồ báo thức reo, Sarah rên rỉ và vùi đầu dưới gối, hy vọng có thể ngủ thêm được vài phút.
- The team groaned as their coach announced an extra training session on the weekend.
Cả đội rên rỉ khi huấn luyện viên thông báo về buổi tập luyện bổ sung vào cuối tuần.
- The singer's fans groaned as she stumbled over the lyrics during the concert.
Người hâm mộ của nữ ca sĩ rên rỉ khi cô vấp phải lời bài hát trong buổi hòa nhạc.
- After digging into the rich dessert, Emma groaned as she realized she had eaten too much.
Sau khi thưởng thức món tráng miệng béo ngậy, Emma rên rỉ khi nhận ra mình đã ăn quá nhiều.
- The doctor's diagnosis left John groaning in pain as he tried to cope with the news.
Chẩn đoán của bác sĩ khiến John rên rỉ vì đau đớn khi cố gắng đối mặt với tin tức này.
- The AI system malfunctioned, causing the entire factory to grind to a halt, and the workers groaned in frustration.
Hệ thống AI bị trục trặc, khiến toàn bộ nhà máy phải dừng hoạt động và các công nhân rên rỉ vì thất vọng.
- The teacher's expectations for the exam left the students groaning in horror as they pored over the textbooks.
Kỳ vọng của giáo viên đối với kỳ thi khiến học sinh rên rỉ kinh hãi khi nghiên cứu sách giáo khoa.
- The cyclist groaned as he pedaled up the steep hill, his legs burning with the effort.
Người đi xe đạp rên rỉ khi đạp xe lên con dốc đứng, đôi chân anh ta nóng rát vì gắng sức.
- The patient groaned as they struggled with the physical therapy exercises, but knew they were necessary for their recovery.
Bệnh nhân rên rỉ khi phải vật lộn với các bài tập vật lý trị liệu, nhưng biết rằng chúng cần thiết cho quá trình phục hồi của họ.
- The motorist groaned as he encountered yet another traffic jam, wishing for an easier commute home.
Người lái xe rên rỉ khi gặp phải tình trạng tắc đường lần nữa, mong muốn có đường về nhà dễ dàng hơn.