Definition of griping

gripingadjective

tham lam

/ˈɡraɪpɪŋ//ˈɡraɪpɪŋ/

The word "griping" has a fascinating history. It has its roots in Old English and Middle English, where "gripian" meant "to seize" or "to grasp." Over time, the word evolved to take on different meanings. In the 14th century, "griping" started to refer to physical complaints like stomach pains or headaches. For example, "I've been griping all day with a stomach ache." In the 16th century, the word shifted to include complaints or grumblings about something, often in a pejorative sense. For instance, "Stop griping about the weather and let's go out!" In modern English, "griping" is often used to describe complaining excessively or in a nagging manner.

Summary
type danh từ
meaningrãnh nhỏ, mương nhỏ
examplethe brakes did not grip: phanh không ăn
meaningsự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
examplethe speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
examplein the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
meaningsự thu hút (sự chú ý)
exampleto lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
type ngoại động từ
meaningnắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
examplethe brakes did not grip: phanh không ăn
meaningthu hút (sự chú ý)
examplethe speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
examplein the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
meaningnắm vững (kiến thức...)
exampleto lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
namespace
Example:
  • Sarah couldn't stop griping about her boss's unfair policies during lunchtime.

    Sarah không thể ngừng phàn nàn về chính sách bất công của ông chủ trong giờ ăn trưa.

  • Despite the beautiful weather, Michael couldn't help griping about the commute he had to endure to get to work.

    Mặc dù thời tiết rất đẹp, Michael vẫn không khỏi phàn nàn về quãng đường di chuyển mà anh phải chịu đựng để đến nơi làm việc.

  • The teenagers next door were griping about the noise level of the construction site across the street.

    Những thiếu niên nhà bên cạnh đang phàn nàn về mức độ tiếng ồn của công trường xây dựng bên kia đường.

  • Tom's constant griping about his job led his coworkers to believe that he was considering quitting.

    Việc Tom liên tục phàn nàn về công việc khiến các đồng nghiệp tin rằng anh đang cân nhắc việc nghỉ việc.

  • The airline passenger griped about the lack of legroom in her seat for hours during the flight.

    Hành khách trên máy bay phàn nàn về việc thiếu chỗ để chân trên ghế của mình trong nhiều giờ liền trong suốt chuyến bay.

  • Even after winning the game, John's teammates couldn't stop griping about the officiating.

    Ngay cả sau khi giành chiến thắng, các đồng đội của John vẫn không ngừng phàn nàn về công tác trọng tài.

  • Maria's griping about her roommate's messy habits finally inspired her to have a conversation about cleaning up their shared space.

    Lời phàn nàn của Maria về thói quen bừa bộn của bạn cùng phòng cuối cùng đã truyền cảm hứng cho cô ấy nói chuyện về việc dọn dẹp không gian chung của họ.

  • The infrequency of the subway train caused passengers to gripe and demand better service from the transit authority.

    Tần suất tàu điện ngầm không đều khiến hành khách phàn nàn và yêu cầu cơ quan quản lý giao thông phải cung cấp dịch vụ tốt hơn.

  • The student's griping about the teacher's grading policy resulted in an after-school meeting to address their concerns.

    Việc học sinh phàn nàn về chính sách chấm điểm của giáo viên đã dẫn đến cuộc họp sau giờ học để giải quyết mối quan ngại của các em.

  • Whenever Paul's suggested solutions were dismissed, he couldn't help griping about his coworkers' lack of support.

    Bất cứ khi nào những giải pháp mà Paul đề xuất bị bác bỏ, anh không khỏi phàn nàn về việc đồng nghiệp không ủng hộ mình.

Related words and phrases

All matches