tham lam
/ˈɡraɪpɪŋ//ˈɡraɪpɪŋ/The word "griping" has a fascinating history. It has its roots in Old English and Middle English, where "gripian" meant "to seize" or "to grasp." Over time, the word evolved to take on different meanings. In the 14th century, "griping" started to refer to physical complaints like stomach pains or headaches. For example, "I've been griping all day with a stomach ache." In the 16th century, the word shifted to include complaints or grumblings about something, often in a pejorative sense. For instance, "Stop griping about the weather and let's go out!" In modern English, "griping" is often used to describe complaining excessively or in a nagging manner.
Sarah không thể ngừng phàn nàn về chính sách bất công của ông chủ trong giờ ăn trưa.
Mặc dù thời tiết rất đẹp, Michael vẫn không khỏi phàn nàn về quãng đường di chuyển mà anh phải chịu đựng để đến nơi làm việc.
Những thiếu niên nhà bên cạnh đang phàn nàn về mức độ tiếng ồn của công trường xây dựng bên kia đường.
Việc Tom liên tục phàn nàn về công việc khiến các đồng nghiệp tin rằng anh đang cân nhắc việc nghỉ việc.
Hành khách trên máy bay phàn nàn về việc thiếu chỗ để chân trên ghế của mình trong nhiều giờ liền trong suốt chuyến bay.
Ngay cả sau khi giành chiến thắng, các đồng đội của John vẫn không ngừng phàn nàn về công tác trọng tài.
Lời phàn nàn của Maria về thói quen bừa bộn của bạn cùng phòng cuối cùng đã truyền cảm hứng cho cô ấy nói chuyện về việc dọn dẹp không gian chung của họ.
Tần suất tàu điện ngầm không đều khiến hành khách phàn nàn và yêu cầu cơ quan quản lý giao thông phải cung cấp dịch vụ tốt hơn.
Việc học sinh phàn nàn về chính sách chấm điểm của giáo viên đã dẫn đến cuộc họp sau giờ học để giải quyết mối quan ngại của các em.
Bất cứ khi nào những giải pháp mà Paul đề xuất bị bác bỏ, anh không khỏi phàn nàn về việc đồng nghiệp không ủng hộ mình.
All matches