Definition of greyscale

greyscalenoun

thang độ xám

/ˈɡreɪskeɪl//ˈɡreɪskeɪl/

The term "greyscale" is a modern adaptation of the older phrase "grayscale" and refers to a black and white or shaded version of an image, where colors are replaced with various shades of gray. In the past, before digital technology was widely available, grayscale images were created by using negatives or separating colors into their individual shades of gray in a process called "dichromatic printing." Dichromatic printing, introduced in the late 19th century, involved separating images into black, yellow, and a third color (usually cyan or magenta). The black and yellow plates were combined to create a grayscale rendition of the image. The newer term "greyscale" reflects the modern evolution of technology in which grayscale images can be more easily and quickly produced digitally, without the need for multiple plates or printing techniques. While the origins of the term trace back to today's black-and-white or shaded imagery, the concept itself has deep roots in the history of printing and image reproduction.

namespace
Example:
  • The black and white photograph of the old city hall was in greyscale, capturing the intricate details of the brickwork and the weathered signs above the doors.

    Bức ảnh đen trắng chụp tòa thị chính cũ có tông màu xám, ghi lại những chi tiết phức tạp của tường gạch và các biển báo cũ kỹ phía trên cửa ra vào.

  • The printing press produced a greyscale version of the text, making it difficult to differentiate between the blurred characters.

    Máy in tạo ra phiên bản văn bản màu xám, khiến việc phân biệt các ký tự mờ trở nên khó khăn.

  • The painting was created entirely in shades of grey, from the pale wash of the sky to the darkest shadows cast by the trees.

    Bức tranh được tạo ra hoàn toàn bằng các sắc thái của màu xám, từ màu nhạt của bầu trời đến những bóng tối tối nhất của cây cối.

  • The graphic Artist chose to render the logo in greyscale to make it more versatile across a range of mediums.

    Nghệ sĩ đồ họa đã chọn cách thể hiện logo theo tông màu xám để làm cho logo trở nên linh hoạt hơn trên nhiều phương tiện truyền thông.

  • The sketch of the figure was drawn in greyscale before being colorized.

    Bản phác thảo của bức tượng được vẽ bằng thang độ xám trước khi được tô màu.

  • The old family photographs were all preserved in greyscale, creating a bittersweet nostalgia for years gone by.

    Những bức ảnh gia đình cũ đều được lưu giữ bằng tông màu xám, tạo nên nỗi nhớ ngọt ngào xen lẫn đắng cay về những năm tháng đã qua.

  • The x-ray image of the broken bone was presented in greyscale to help highlight the dislocation.

    Hình ảnh chụp X-quang của xương gãy được trình bày theo thang độ xám để giúp làm nổi bật tình trạng trật khớp.

  • The line drawings of the architect's plans were frustratingly greyscale, making it hard to visualize the finished product.

    Các bản vẽ phác thảo của kiến ​​trúc sư có tông màu xám gây khó chịu, khiến việc hình dung sản phẩm hoàn thiện trở nên khó khăn.

  • The photograph of the moon was a stunning work of art in greyscale, with every crater and ridge rendered in careful detail.

    Bức ảnh chụp mặt trăng là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp với tông màu xám, trong đó từng miệng núi lửa và gờ núi đều được thể hiện chi tiết cẩn thận.

  • The printer's error caused the image to print in greyscale, creating a unique and unintended aesthetic.

    Lỗi của máy in khiến hình ảnh được in ra có màu xám, tạo nên tính thẩm mỹ độc đáo và không mong muốn.