Definition of grenadier

grenadiernoun

lính ném lựu đạn

/ˌɡrenəˈdɪə(r)//ˌɡrenəˈdɪr/

The word "grenadier" originated in the 17th century from the French words "grenade" meaning "pomegranate" and "ier" meaning "one who throws". This refers to the grenade, a type of artillery shell that was often thrown by hand. During the Thirty Years' War, German mercenaries called the "Pomeranzenwurfer" or "pomegranate throwers" were known for their expertise in throwing hand grenades. The term was later adopted into English as "grenadier". In the 18th century, grenadiers became a specialized rank in the French and British armies, responsible for throwing and launching grenades on the battlefield. Today, the term is still used in some modern armies to refer to soldiers who specialize in explosive weapons.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự) lính ném lựu đạn
meaningtrung đoàn vệ binh của vua Anh
namespace
Example:
  • The Grenadier Guard, with their tall bearskin hats and red coats, proudly marched through the streets during the annual Trooping the Colour ceremony.

    Đội cận vệ Grenadier, với chiếc mũ da gấu cao và áo khoác đỏ, diễu hành đầy tự hào qua các con phố trong lễ diễu hành Trooping the Colour thường niên.

  • The Grenadiers were deployed to the front line with their specialized equipment, including grenades and flamethrowers.

    Lực lượng lính ném lựu đạn được triển khai ra tiền tuyến với các thiết bị chuyên dụng, bao gồm lựu đạn và súng phun lửa.

  • The Grenadier Guardsmen participated in the infamous Charge of the Light Brigade in the Crimean War, demonstrating their bravery and skill on the battlefield.

    Lực lượng Cận vệ Grenadier đã tham gia vào Chiến dịch Xung kích của Lữ đoàn Nhẹ khét tiếng trong Chiến tranh Crimea, thể hiện lòng dũng cảm và kỹ năng của họ trên chiến trường.

  • The Grenadiers played a pivotal role in the Battle of Waterloo, contributing to the ultimate defeat of Napoleon Bonaparte.

    Lực lượng lính ném lựu đạn đóng vai trò quan trọng trong Trận Waterloo, góp phần vào thất bại cuối cùng của Napoleon Bonaparte.

  • As Grenadiers, their initial training was rigorous and demanding, preparing them for the high standards expected of them in combat situations.

    Với tư cách là Lính ném lựu đạn, quá trình huấn luyện ban đầu của họ rất nghiêm ngặt và khắt khe, giúp họ chuẩn bị cho những tiêu chuẩn cao được mong đợi trong các tình huống chiến đấu.

  • Grenadier Sergeant Major John Jones has dedicated his life to serving his country, starting his career as a Grenadier and rising through the ranks.

    Trung sĩ John Jones đã cống hiến cả cuộc đời để phục vụ đất nước, bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một lính cận vệ và thăng tiến qua nhiều cấp bậc.

  • The Grenadiers' unwavering loyalty and commitment to their duty have earned them a respected position within the British Armed Forces.

    Lòng trung thành không lay chuyển và sự tận tụy với nhiệm vụ của lính ném lựu đạn đã mang lại cho họ một vị trí được kính trọng trong Lực lượng vũ trang Anh.

  • The Grenadiers take pride in their reputation as an elite infantry regiment and have maintained this prestigious status for centuries.

    Trung đoàn Grenadiers tự hào về danh tiếng của mình là một trung đoàn bộ binh tinh nhuệ và đã duy trì vị thế danh giá này trong nhiều thế kỷ.

  • The Grenadiers' training and tactics have been adapted and transformed over time, but their commitment to defending their country remains unchanged.

    Huấn luyện và chiến thuật của Grenadiers đã được điều chỉnh và thay đổi theo thời gian, nhưng cam kết bảo vệ đất nước của họ vẫn không thay đổi.

  • As Grenadiers, they are symbols of tradition, discipline, and bravery, continuing to serve their country with honor and distinction.

    Với tư cách là Grenadiers, họ là biểu tượng của truyền thống, kỷ luật và lòng dũng cảm, tiếp tục phục vụ đất nước với danh dự và sự xuất sắc.

Related words and phrases