Definition of greenstick fracture

greenstick fracturenoun

gãy cành xanh

/ˈɡriːnstɪk fræktʃə(r)//ˈɡriːnstɪk fræktʃər/

The term "greenstick fracture" originated from an observation of the way green, flexible twigs break compared to dry, brittle twigs. In this analogy, the human bone is compared to the dry, brittle twig, and the green, flexible twig is analogous to the immature bone of a child or adolescent. A greenstick fracture specifically refers to a type of bone fracture that occurs in children and young adolescents. Unlike an adult's bone, which is harder and denser, the bones of children are more flexible and elastic, allowing them to bend without completely breaking. When a child's bone bends beyond its limits during an injury, it does not break cleanly, as in an adult's bone. Instead, it partially breaks and partially bends, similar to the way a green, flexible twig bends but does not completely snap. This type of fracture is also called a "buckle fracture" or "torus fracture" because it causes a visible bulge, or torus, on the affected bone due to bone displacement. Treatment for greenstick fractures typically includes immobilization, such as a cast, to allow the bone to heal properly. The comparison to a green, flexible twig highlights the unique characteristics of children's bones and offers insight into the special considerations required for their treatment.

namespace
Example:
  • After experiencing a sudden fall, the child was diagnosed with a greenstick fracture in their left arm.

    Sau khi bị ngã đột ngột, đứa trẻ được chẩn đoán bị gãy xương cành xanh ở cánh tay trái.

  • The athlete's greenstick fracture in their right hand was a result of overuse and repetitive motion during practice.

    Việc vận động viên bị gãy xương greenstick ở tay phải là hậu quả của việc sử dụng quá mức và chuyển động lặp đi lặp lại trong quá trình luyện tập.

  • The greenstick fracture in the elderly woman's wrist was caused by a simple fall at home, as bone fragility is a common issue in older adults.

    Vết gãy cành xanh ở cổ tay của người phụ nữ lớn tuổi này là do ngã ở nhà, vì xương giòn là vấn đề thường gặp ở người lớn tuổi.

  • Due to the greenstick fracture in her leg, the young girl was advised to avoid weight-bearing activities for the next six weeks to ensure proper healing.

    Do bị gãy xương cành xanh ở chân, cô gái trẻ được khuyên nên tránh các hoạt động chịu lực trong sáu tuần tiếp theo để đảm bảo vết thương mau lành.

  • Although greenstick fractures are common in children, they can also occur in adults, especially those with underlying bone diseases.

    Mặc dù gãy xương cành xanh thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn, đặc biệt là những người mắc bệnh xương tiềm ẩn.

  • The greenstick fracture in the teenager's toe resulted from a forceful kick during a soccer match.

    Vết gãy xương xanh ở ngón chân của thiếu niên là hậu quả của một cú đá mạnh trong một trận bóng đá.

  • Greenstick fractures often require less immobilization time as the bone is not completely broken like in other types of fractures.

    Gãy xương cành xanh thường cần ít thời gian cố định hơn vì xương không bị gãy hoàn toàn như các loại gãy xương khác.

  • The rapid diagnosis and treatment of greenstick fractures are essential as delayed treatment may cause joint stiffness or nerve injury in severe cases.

    Việc chẩn đoán và điều trị nhanh chóng các trường hợp gãy xương cành xanh là rất cần thiết vì việc điều trị chậm trễ có thể gây cứng khớp hoặc tổn thương thần kinh trong những trường hợp nghiêm trọng.

  • The greenstick fracture in the baby's arm was discovered during a regular check-up, and immediate treatment was initiated as it could result in poor bone growth if left untreated.

    Vết gãy xương cành xanh ở cánh tay của bé được phát hiện trong một lần kiểm tra sức khỏe định kỳ và đã được tiến hành điều trị ngay lập tức vì nếu không được điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến xương kém phát triển.

  • The child's greenstick fracture was successfully treated through a cast, and proper bone care was advised to prevent future incidents.

    Vết gãy xương cành xanh của trẻ đã được điều trị thành công bằng cách bó bột và được khuyên nên chăm sóc xương đúng cách để ngăn ngừa các sự cố trong tương lai.

Related words and phrases

All matches